Bản dịch của từ Robbed trong tiếng Việt
Robbed
Robbed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rob.
Simple past and past participle of rob.
Thieves robbed a bank in downtown Chicago last week.
Bọn cướp đã cướp một ngân hàng ở trung tâm Chicago tuần trước.
The store was not robbed during the recent protests.
Cửa hàng không bị cướp trong các cuộc biểu tình gần đây.
Was anyone robbed during the festival last year?
Có ai bị cướp trong lễ hội năm ngoái không?
Dạng động từ của Robbed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rob |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Robbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Robbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Robs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Robbing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp