Bản dịch của từ Robbed trong tiếng Việt
Robbed

Robbed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của rob.
Simple past and past participle of rob.
Thieves robbed a bank in downtown Chicago last week.
Bọn cướp đã cướp một ngân hàng ở trung tâm Chicago tuần trước.
The store was not robbed during the recent protests.
Cửa hàng không bị cướp trong các cuộc biểu tình gần đây.
Was anyone robbed during the festival last year?
Có ai bị cướp trong lễ hội năm ngoái không?
Dạng động từ của Robbed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rob |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Robbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Robbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Robs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Robbing |
Họ từ
Từ "robbed" là dạng quá khứ của động từ "rob", có nghĩa là cướp hoặc lấy tài sản một cách bất hợp pháp từ người khác, thường thông qua đe dọa hoặc bạo lực. Trong tiếng Anh, "rob" thường được sử dụng để chỉ hành động cướp có vũ trang, trong khi từ "steal" mô tả hành động lấy cắp không có sự hiện diện của nạn nhân. Sự khác biệt trong phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở âm tiết nhấn, nhưng ý nghĩa và cách thức sử dụng chủ yếu là tương đồng.
Từ "robbed" xuất phát từ động từ tiếng Latin "robāre", có nghĩa là "cướp" hoặc "lấy đi". Qua tiếng Pháp cổ "rober", từ này dần được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "robbed" không chỉ đơn thuần là việc lấy đi tài sản, mà còn mở rộng để diễn tả cảm giác bị tước đoạt, như trong việc bị mất mát hoặc thiếu thốn điều gì đó quan trọng. Sự phát triển này phản ánh sự tương tác giữa từ vựng và văn hóa trong bối cảnh xã hội.
Từ "robbed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi liên quan đến các tình huống mô tả hành vi phạm tội hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo tin tức, tiểu thuyết và văn phong miêu tả để diễn tả hành động cướp bóc hoặc mất mát. Sự sử dụng này có thể bao gồm các cuộc thảo luận về vấn đề an ninh cộng đồng và cảm giác bất an.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
