Bản dịch của từ Rock-faced trong tiếng Việt
Rock-faced

Rock-faced (Adjective)
Her rock-faced demeanor made it hard to approach her at parties.
Bản thể hiện đá cứng của cô ấy làm cho việc tiếp cận cô ấy khó khăn tại các bữa tiệc.
He is not a good fit for customer service due to his rock-faced appearance.
Anh ấy không phù hợp với dịch vụ khách hàng do diện mạo đá cứng của mình.
Is it possible to soften a rock-faced image for a job interview?
Có thể làm mềm hình ảnh đá cứng cho một cuộc phỏng vấn việc làm không?
Có bề mặt ngoài nhiều đá; (kiến trúc) chỉ khối xây có bề mặt thô được lấy ra, hoặc được làm trông như thể được lấy ra từ một mỏ đá mà không cần gia cố thêm.
Having a rocky outer surface architecture designating roughfaced masonry taken or made to appear as if taken from a quarry without further dressing.
The rock-faced building stood out among the modern structures.
Tòa nhà với bề ngoài đá nổi bật giữa các công trình hiện đại.
The new apartment complex opted for a sleek design instead of rock-faced.
Khu chung cư mới chọn lựa thiết kế mượt mà thay vì đá nổi.
Did the historic church feature a rock-faced exterior or smooth walls?
Nhà thờ cổ có bề ngoài đá nổi hay tường mịn không?
Từ “rock-faced” mô tả bề mặt hoặc vẻ ngoài tạo ra bởi đá, thường dùng để chỉ các cấu trúc xây dựng có bề mặt giống như đá tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh kiến trúc hoặc trang trí, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về tính chất tự nhiên hoặc nghệ thuật của bề mặt. Cả hai hình thức đều mang nghĩa tương tự nhưng có thể khác về cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "rock-faced" gồm hai thành phần: "rock" và "faced". "Rock" bắt nguồn từ tiếng Latin "rox", có nghĩa là một khối đá cứng, biểu thị sự vững chắc và bền bỉ. "Faced" có nguồn gốc từ động từ Latin "facere", nghĩa là làm ra hoặc tạo thành. Kết hợp lại, "rock-faced" được dùng để mô tả những bề mặt hoặc cấu trúc được hoàn thiện bằng đá, mang ý nghĩa kiên cố và trường tồn, phản ánh đặc điểm vật lý của chất liệu đá trong kiến trúc hiện đại.
Từ "rock-faced" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả kiến trúc hoặc cảnh quan thiên nhiên. Từ này thường được thấy trong các văn bản mô tả công trình xây dựng hoặc vật liệu tự nhiên, thể hiện đặc điểm bề mặt của đá, thường gắn liền với tính bền vững và vẻ đẹp thẩm mỹ.