Bản dịch của từ Room hire trong tiếng Việt

Room hire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Room hire (Noun)

ɹˈum hˈaɪɚ
ɹˈum hˈaɪɚ
01

Hành động hoặc quy trình thuê một căn phòng trong một khoảng thời gian cụ thể, thường dùng cho các sự kiện hoặc nơi ở.

The action or process of renting a room for a specific period of time, usually for events or lodging.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phí hoặc khoản thanh toán cho việc thuê một căn phòng.

A fee or payment made for the rental of a room.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một không gian được chỉ định có sẵn để sử dụng hoặc cư trú, thường nằm trong một tòa nhà, có thể được thuê cho nhiều mục đích khác nhau.

A designated space available for use or occupancy, typically within a building, that can be rented for various purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/room hire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022
[...] In year 1, the hall made £34,000 from for after which the amount rose by £1,000 before falling by £3,000 in year 3 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/03/2022

Idiom with Room hire

Không có idiom phù hợp