Bản dịch của từ Round up trong tiếng Việt

Round up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Round up (Verb)

ɹˈaʊndˌʌp
ɹˈaʊndˌʌp
01

Tiếp cận ai đó đang cư xử không đúng hoặc vi phạm quy tắc và bảo họ dừng lại.

To approach someone who is misbehaving or breaking rules and tell them to stop.

Ví dụ

The security guard had to round up the rowdy teenagers.

Người bảo vệ phải bắt đầu mấy người trẻ tuổi ồn ào.

The teacher had to round up the students who were cheating.

Giáo viên phải bắt đầu những học sinh đang gian lận.

The police officer had to round up the protesters blocking the road.

Cảnh sát phải bắt đầu những người biểu tình chặn đường.

02

Tập hợp lại với nhau hoặc mang lại kết quả thành công cho việc gì đó.

To gather together or bring something to a successful conclusion.

Ví dụ

The community volunteers round up resources for the charity event.

Các tình nguyện viên cộng đồng tụ tập tài nguyên cho sự kiện từ thiện.

The organization aims to round up donations for the homeless shelter.

Tổ chức nhằm mục tiêu thu thập quyên góp cho trại tạm thời cho người vô gia cư.

Let's round up all the participants for the group photo.

Hãy tụ tập tất cả các người tham gia cho bức ảnh nhóm.

Round up (Phrase)

ɹˈaʊndˌʌp
ɹˈaʊndˌʌp
01

Làm tròn cái gì lên có nghĩa là tăng nó lên số nguyên tiếp theo hoặc con số cao hơn.

To round something up means to increase it to the next whole number or a higher figure.

Ví dụ

Let's round up the donation amount to help more people.

Hãy làm tròn số tiền quyên góp để giúp nhiều người hơn.

The charity event managed to round up over $5000 for the cause.

Sự kiện từ thiện đã quyên góp được hơn 5000 đô la cho mục đích.

The community decided to round up the total to support the project.

Cộng đồng quyết định làm tròn tổng số để hỗ trợ dự án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/round up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Round up

Không có idiom phù hợp