Bản dịch của từ Round up trong tiếng Việt
Round up

Round up (Verb)
The security guard had to round up the rowdy teenagers.
Người bảo vệ phải bắt đầu mấy người trẻ tuổi ồn ào.
The teacher had to round up the students who were cheating.
Giáo viên phải bắt đầu những học sinh đang gian lận.
The police officer had to round up the protesters blocking the road.
Cảnh sát phải bắt đầu những người biểu tình chặn đường.
Tập hợp lại với nhau hoặc mang lại kết quả thành công cho việc gì đó.
To gather together or bring something to a successful conclusion.
The community volunteers round up resources for the charity event.
Các tình nguyện viên cộng đồng tụ tập tài nguyên cho sự kiện từ thiện.
The organization aims to round up donations for the homeless shelter.
Tổ chức nhằm mục tiêu thu thập quyên góp cho trại tạm thời cho người vô gia cư.
Let's round up all the participants for the group photo.
Hãy tụ tập tất cả các người tham gia cho bức ảnh nhóm.
Round up (Phrase)
Let's round up the donation amount to help more people.
Hãy làm tròn số tiền quyên góp để giúp nhiều người hơn.
The charity event managed to round up over $5000 for the cause.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được hơn 5000 đô la cho mục đích.
The community decided to round up the total to support the project.
Cộng đồng quyết định làm tròn tổng số để hỗ trợ dự án.
Thuật ngữ "round up" thường được sử dụng để mô tả hành động tập hợp hoặc thu thập một nhóm người hoặc vật, hoặc để làm tròn một số lượng số học lên đến số gần nhất. Trong tiếng Anh Mỹ, "round up" có thể được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ tài chính đến quản lý. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh ít hơn. Sự khác biệt về ngữ âm và ngữ viết ít rõ ràng, thường phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "round up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "round" có nguồn gốc Latin "rotundus", có nghĩa là "tròn". "Up" là một trạng từ chỉ chiều hướng. Kết hợp lại, "round up" mang nghĩa thu thập hay thu gom các đối tượng lại một chỗ, thường được sử dụng trong bối cảnh tập hợp dữ liệu, thông tin hoặc con vật. Lịch sử sử dụng của cụm từ này đã chuyển sang các ngữ cảnh hiện đại như trong tài chính và công nghệ.
Cụm từ "round up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tổng hợp thông tin hoặc dữ liệu. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được áp dụng trong tình huống báo cáo kết quả hoặc tóm tắt kết luận. Ngoài ra, "round up" còn phổ biến trong đời sống hằng ngày, như trong các cuộc họp hay thảo luận nhằm thu thập ý kiến từ nhiều người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp