Bản dịch của từ Run off trong tiếng Việt
Run off

Run off (Noun)
The run-off from the heavy rain flooded the streets.
Nước rò đi từ cơn mưa lớn lụt ngập đường.
The run-off caused erosion in the agricultural fields.
Nước rò gây ra sự xói mòn trên cánh đồng nông nghiệp.
The construction site had proper drainage to manage run-off.
Công trường xây dựng có hệ thống thoát nước để quản lý nước rò.
The run off from the heavy rain flooded the streets.
Nước chảy từ cơn mưa lớn làm ngập đường phố.
The run off caused erosion in the agricultural fields.
Dòng chảy gây ra sự xói mòn trong cánh đồng nông nghiệp.
The farm has a run off for the calves.
Trang trại có một khu vực riêng cho bê con.
The shelter built a run off for the puppies.
Nơi cứu trợ đã xây dựng một khu vực riêng cho chó con.
The zoo has a run off for the lion cubs.
Sở thú có một khu vực riêng cho sư tử con.
The farm had a run off for the newborn lambs.
Trang trại có một khu vực riêng cho cừu con mới sinh.
The animal shelter built a run off for the puppies.
Trạm cứu trợ động vật xây dựng một khu vực cho chó con.
Một cuộc thi đấu, bầu cử, chạy đua tiếp theo, v.v., sau khi có kết quả hòa hoặc bất phân thắng bại.
A further competition election race etc after a tie or inconclusive result.
The run off for class president will take place next Friday.
Cuộc bầu cử bổ sung cho chủ tịch lớp sẽ diễn ra vào thứ Sáu tới.
After the tie in the game, they had a run off.
Sau khi hòa trong trận đấu, họ đã có một cuộc bầu cử bổ sung.
The run off between the top two teams was intense.
Cuộc bầu cử bổ sung giữa hai đội hàng đầu đã gay gắt.
The school organized a run off to determine the winner.
Trường tổ chức một cuộc bầu cử tái để xác định người chiến thắng.
After the tie, there will be a run off between the top candidates.
Sau khi hòa, sẽ có một cuộc bầu cử tái giữa các ứng cử viên hàng đầu.
Cụm từ "run off" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong nghĩa phổ biến, nó chỉ hành động rời đi một cách nhanh chóng, thường với ý nghĩa tránh né hoặc trốn tránh cái gì đó. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Tại Mỹ, "run off" có thể ám chỉ đến hành động đổ nước hoặc chất lỏng ra ngoài trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc nông nghiệp.
Cụm từ "run off" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "run", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rinnan", có nghĩa là "chảy". Tiền tố "off" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "of", thường chỉ hành động tách biệt hoặc đi ra ngoài. Lịch sử sử dụng cụm này bắt đầu từ thế kỷ 19, chỉ hành động rời khỏi nơi nào đó hoặc phát sinh một kết quả. Hiện nay, “run off” được sử dụng để chỉ sự chảy hay sự tách biệt, phù hợp với ý nghĩa nguồn gốc của nó.
Cụm từ "run off" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó thường liên quan đến các tình huống thực tế, như trong các báo cáo thời tiết hoặc bài thuyết trình về môi trường. Trong phần Đọc, "run off" thường mô tả hiện tượng nước, đất hoặc chất lỏng chảy ra ngoài. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nước, như lũ lụt hoặc thoát nước, đồng thời có thể chỉ hành động rời khỏi một địa điểm nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp