Bản dịch của từ Run off trong tiếng Việt

Run off

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Run off (Noun)

01

Việc thoát nước (hoặc các chất mang trong nước) khỏi bề mặt của một khu đất, một tòa nhà hoặc công trình, v.v.

The draining away of water or substances carried in it from the surface of an area of land a building or structure etc.

Ví dụ

The run-off from the heavy rain flooded the streets.

Nước rò đi từ cơn mưa lớn lụt ngập đường.

The run-off caused erosion in the agricultural fields.

Nước rò gây ra sự xói mòn trên cánh đồng nông nghiệp.

The construction site had proper drainage to manage run-off.

Công trường xây dựng có hệ thống thoát nước để quản lý nước rò.

The run off from the heavy rain flooded the streets.

Nước chảy từ cơn mưa lớn làm ngập đường phố.

The run off caused erosion in the agricultural fields.

Dòng chảy gây ra sự xói mòn trong cánh đồng nông nghiệp.

02

Một khu đất riêng biệt nơi nuôi giữ động vật non.

A separate area of land where young animals are kept.

Ví dụ

The farm has a run off for the calves.

Trang trại có một khu vực riêng cho bê con.

The shelter built a run off for the puppies.

Nơi cứu trợ đã xây dựng một khu vực riêng cho chó con.

The zoo has a run off for the lion cubs.

Sở thú có một khu vực riêng cho sư tử con.

The farm had a run off for the newborn lambs.

Trang trại có một khu vực riêng cho cừu con mới sinh.

The animal shelter built a run off for the puppies.

Trạm cứu trợ động vật xây dựng một khu vực cho chó con.

03

Một cuộc thi đấu, bầu cử, chạy đua tiếp theo, v.v., sau khi có kết quả hòa hoặc bất phân thắng bại.

A further competition election race etc after a tie or inconclusive result.

Ví dụ

The run off for class president will take place next Friday.

Cuộc bầu cử bổ sung cho chủ tịch lớp sẽ diễn ra vào thứ Sáu tới.

After the tie in the game, they had a run off.

Sau khi hòa trong trận đấu, họ đã có một cuộc bầu cử bổ sung.

The run off between the top two teams was intense.

Cuộc bầu cử bổ sung giữa hai đội hàng đầu đã gay gắt.

The school organized a run off to determine the winner.

Trường tổ chức một cuộc bầu cử tái để xác định người chiến thắng.

After the tie, there will be a run off between the top candidates.

Sau khi hòa, sẽ có một cuộc bầu cử tái giữa các ứng cử viên hàng đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/run off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Run off

Không có idiom phù hợp