Bản dịch của từ Sabbatical leave trong tiếng Việt
Sabbatical leave

Sabbatical leave (Noun)
She took a sabbatical leave to travel the world.
Cô ấy đã nghỉ phép năm để du lịch thế giới.
He regretted not applying for a sabbatical leave last year.
Anh ấy hối hận vì không xin nghỉ phép năm ngoái.
Did they approve his request for sabbatical leave this time?
Họ có chấp thuận yêu cầu nghỉ phép năm của anh ấy lần này không?
She took a sabbatical leave to travel around the world.
Cô ấy đã nghỉ phép nghỉ phép để đi du lịch quanh thế giới.
He regretted not applying for a sabbatical leave for personal growth.
Anh ấy hối hận vì không nộp đơn xin nghỉ phép nghỉ phép để phát triển cá nhân.
Sabbatical leave (Phrase)
Một khoảng thời gian nghỉ phép có lương dành cho giáo viên đại học hoặc người lao động khác để học tập hoặc đi du lịch, theo truyền thống, cứ bảy năm làm việc thì một năm.
A period of paid leave granted to a university teacher or other worker for study or travel traditionally one year for every seven years worked.
She is enjoying her sabbatical leave to pursue a Master's degree.
Cô ấy đang tận hưởng kỳ nghỉ phép năm kế để theo học Thạc sĩ.
He didn't take a sabbatical leave despite being eligible for it.
Anh ấy không nghỉ phép năm kế mặc dù được đủ điều kiện cho nó.
Did they plan to apply for sabbatical leave next academic year?
Họ có kế hoạch xin nghỉ phép năm kế vào năm học tới không?
She decided to take a sabbatical leave to travel around Europe.
Cô ấy quyết định nghỉ phép năm để du lịch châu Âu.
He regretted not applying for a sabbatical leave to pursue further studies.
Anh ấy hối hận vì không xin nghỉ phép năm để theo học thêm.
Nghỉ phép sabbatical (sabbatical leave) là khoảng thời gian nghỉ việc có trả lương hoặc không có trả lương mà một cá nhân, thường là giáo sư hoặc nhân viên trong lĩnh vực giáo dục, sử dụng để nghiên cứu, tái tạo hoặc phát triển cá nhân. Khái niệm này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng ở Mỹ, nghỉ phép sabbatical thường được liên kết với việc phát triển nghề nghiệp, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan đến việc nghiên cứu hoặc viết sách.
Thuật ngữ "sabbatical leave" có nguồn gốc từ từ "sabbatical", bắt nguồn từ tiếng Latinh "sabbaticalis" và tiếng Do Thái "Shabbat", có nghĩa là nghỉ ngơi hoặc dừng lại. Vào thời kỳ cổ đại, khái niệm này liên quan đến việc nghỉ ngơi sau mỗi bảy năm làm việc. Trong bối cảnh hiện đại, "sabbatical leave" chỉ khoảng thời gian nghỉ phép được cấp cho các giáo viên hoặc chuyên gia nhằm phục hồi năng lượng, nghiên cứu hoặc phát triển bản thân, kết nối với ý nghĩa ban đầu về sự nghỉ ngơi có hệ thống.
Thuật ngữ “sabbatical leave” thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và nói liên quan đến giáo dục hoặc nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả khoảng thời gian nghỉ phép dài hạn cho nhân viên, giúp họ tư duy lại, phát triển chuyên môn hoặc nghiên cứu. Sự xuất hiện của cụm từ này thường gắn liền với các tổ chức giáo dục và công ty lớn, nơi việc hỗ trợ phát triển cá nhân được coi trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp