Bản dịch của từ Saber leg trong tiếng Việt

Saber leg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Saber leg (Noun)

sˈeɪbɚ lˈɛɡ
sˈeɪbɚ lˈɛɡ
01

Một loại kiếm, cụ thể là một lưỡi cong thường liên quan đến kỵ binh.

A type of sword, specifically a curved blade that is often associated with cavalry.

Ví dụ

The saber leg was used by cavalry in the 18th century.

Saber leg đã được sử dụng bởi kỵ binh vào thế kỷ 18.

Many people do not know about the saber leg's historical significance.

Nhiều người không biết về ý nghĩa lịch sử của saber leg.

Is the saber leg still used in modern military training?

Saber leg có còn được sử dụng trong huấn luyện quân sự hiện đại không?

02

Một chân ngựa thấp, đặc biệt là một chân được sử dụng cho các chuyển động cắt hoặc chém.

A low-slung leg of a horse, particularly one that is used for cutting or slashing movements.

Ví dụ

The saber leg of the horse helped during the social dance performance.

Chân saber của con ngựa đã giúp trong buổi biểu diễn khiêu vũ xã hội.

The horse did not use its saber leg effectively in the competition.

Con ngựa đã không sử dụng chân saber của nó một cách hiệu quả trong cuộc thi.

Did the saber leg improve the horse's social interactions with other horses?

Chân saber có cải thiện sự tương tác xã hội của con ngựa với những con khác không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong các bối cảnh thể thao, đề cập đến chân của một vận động viên sử dụng kiếm như một công cụ biểu diễn.

A term used in athletic contexts, referring to the leg of an athlete who uses a sabre as a performance tool.

Ví dụ

The saber leg technique improved Sarah's fencing skills significantly last year.

Kỹ thuật chân kiếm đã cải thiện kỹ năng đấu kiếm của Sarah năm ngoái.

Many athletes do not focus on their saber leg training.

Nhiều vận động viên không chú trọng vào việc tập luyện chân kiếm.

How does the saber leg affect an athlete's performance in competitions?

Chân kiếm ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất của vận động viên trong các cuộc thi?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Saber leg cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Saber leg

Không có idiom phù hợp