Bản dịch của từ Sacrificed trong tiếng Việt
Sacrificed

Sacrificed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự hy sinh.
Simple past and past participle of sacrifice.
Many activists sacrificed their time for social justice in 2020.
Nhiều nhà hoạt động đã hy sinh thời gian cho công lý xã hội năm 2020.
They did not sacrifice their values during the protest last month.
Họ đã không hy sinh các giá trị của mình trong cuộc biểu tình tháng trước.
Did the volunteers sacrifice enough resources for the community project?
Các tình nguyện viên đã hy sinh đủ tài nguyên cho dự án cộng đồng chưa?
Many activists sacrificed their time for social justice in 2020.
Nhiều nhà hoạt động đã hy sinh thời gian cho công bằng xã hội vào năm 2020.
They did not sacrifice their principles during the protest last year.
Họ không hy sinh nguyên tắc của mình trong cuộc biểu tình năm ngoái.
Dạng động từ của Sacrificed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sacrifice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sacrificed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sacrificed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sacrifices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sacrificing |
Họ từ
Từ "sacrificed" là quá khứ của động từ "sacrifice", có nghĩa là hy sinh một thứ gì đó, thường là để đạt được điều gì có giá trị hơn. Trong tiếng Anh, "sacrifice" được sử dụng phổ biến trong cả văn cảnh hàng ngày và văn học, thể hiện sự cống hiến cho lợi ích của người khác hoặc một nguyên nhân chủ nghĩa. Từ này có cách phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên sự khác biệt có thể gặp trong cách sử dụng và ngữ cảnh không đáng kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

