Bản dịch của từ Sacrificed trong tiếng Việt

Sacrificed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sacrificed (Verb)

sˈækɹəfaɪst
sˈækɹəfaɪst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự hy sinh.

Simple past and past participle of sacrifice.

Ví dụ

Many activists sacrificed their time for social justice in 2020.

Nhiều nhà hoạt động đã hy sinh thời gian cho công lý xã hội năm 2020.

They did not sacrifice their values during the protest last month.

Họ đã không hy sinh các giá trị của mình trong cuộc biểu tình tháng trước.

Did the volunteers sacrifice enough resources for the community project?

Các tình nguyện viên đã hy sinh đủ tài nguyên cho dự án cộng đồng chưa?

Many activists sacrificed their time for social justice in 2020.

Nhiều nhà hoạt động đã hy sinh thời gian cho công bằng xã hội vào năm 2020.

They did not sacrifice their principles during the protest last year.

Họ không hy sinh nguyên tắc của mình trong cuộc biểu tình năm ngoái.

Dạng động từ của Sacrificed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sacrifice

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sacrificed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sacrificed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sacrifices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sacrificing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sacrificed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] Nevertheless, if there were one common language, a part of a country's core identity would be [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] For example, when Vietnamese people see photos illustrating the Vietnam War, they can understand how much their ancestors for their independence [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo

Idiom with Sacrificed

Không có idiom phù hợp