Bản dịch của từ Sacrifice trong tiếng Việt
Sacrifice

Sacrifice(Noun)
Hành vi giết mổ động vật hoặc người hoặc dâng vật sở hữu làm vật cúng dường cho thần linh.
An act of slaughtering an animal or person or surrendering a possession as an offering to a deity.
Chúa Kitô hiến dâng chính mình khi bị đóng đinh.
Christs offering of himself in the Crucifixion.
Dạng danh từ của Sacrifice (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Sacrifice | Sacrifices |
Sacrifice(Verb)
Dạng động từ của Sacrifice (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sacrifice |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sacrificed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sacrificed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sacrifices |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sacrificing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sacrifice" (hy sinh) có nghĩa là hành động từ bỏ một cái gì đó quý giá, thường là để đạt được một mục tiêu cao hơn hoặc vì lợi ích của người khác. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và nghĩa giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sacrifice" có thể thường được nhắc đến trong các tình huống tôn giáo hoặc triết lý ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh cá nhân và xã hội. Cách phát âm của từ này cũng không khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "sacrifice" xuất phát từ tiếng Latinh "sacrificium", trong đó "sacer" nghĩa là "thánh" và "facere" có nghĩa là "làm". Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động dâng hiến một vật gì đó cho các vị thần, phản ánh sự tôn kính và lòng thành kính trong các truyền thống tôn giáo. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc hi sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích lớn hơn, giúp duy trì mối liên hệ với khái niệm thánh thiện và lòng hy sinh.
Từ "sacrifice" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường trình bày quan điểm cá nhân hay phân tích các tình huống yêu cầu hy sinh. Trong Listening và Reading, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết về lịch sử, văn hóa, và tâm lý học, nơi việc hi sinh cá nhân vì lợi ích chung hoặc nguyên nhân cao cả được thảo luận. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "sacrifice" thường được sử dụng khi nói về gia đình, con cái hay những lựa chọn cần thiết trong công việc và cuộc sống.
Họ từ
Từ "sacrifice" (hy sinh) có nghĩa là hành động từ bỏ một cái gì đó quý giá, thường là để đạt được một mục tiêu cao hơn hoặc vì lợi ích của người khác. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và nghĩa giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "sacrifice" có thể thường được nhắc đến trong các tình huống tôn giáo hoặc triết lý ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh cá nhân và xã hội. Cách phát âm của từ này cũng không khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "sacrifice" xuất phát từ tiếng Latinh "sacrificium", trong đó "sacer" nghĩa là "thánh" và "facere" có nghĩa là "làm". Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động dâng hiến một vật gì đó cho các vị thần, phản ánh sự tôn kính và lòng thành kính trong các truyền thống tôn giáo. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc hi sinh lợi ích cá nhân vì lợi ích lớn hơn, giúp duy trì mối liên hệ với khái niệm thánh thiện và lòng hy sinh.
Từ "sacrifice" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường trình bày quan điểm cá nhân hay phân tích các tình huống yêu cầu hy sinh. Trong Listening và Reading, từ này thường được tìm thấy trong các bài viết về lịch sử, văn hóa, và tâm lý học, nơi việc hi sinh cá nhân vì lợi ích chung hoặc nguyên nhân cao cả được thảo luận. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "sacrifice" thường được sử dụng khi nói về gia đình, con cái hay những lựa chọn cần thiết trong công việc và cuộc sống.
