Bản dịch của từ Sacrifice trong tiếng Việt

Sacrifice

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sacrifice(Noun)

sˈækɹəfˌɑɪs
sˈækɹəfˌɑɪs
01

Hành động từ bỏ một thứ có giá trị để lấy một thứ khác được coi là quan trọng hơn hoặc xứng đáng hơn.

An act of giving up something valued for the sake of something else regarded as more important or worthy.

Ví dụ
02

Hành vi giết mổ động vật hoặc người hoặc dâng vật sở hữu làm vật cúng dường cho thần linh.

An act of slaughtering an animal or person or surrendering a possession as an offering to a deity.

Ví dụ
03

Chúa Kitô hiến dâng chính mình khi bị đóng đinh.

Christs offering of himself in the Crucifixion.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sacrifice (Noun)

SingularPlural

Sacrifice

Sacrifices

Sacrifice(Verb)

sˈækɹəfˌɑɪs
sˈækɹəfˌɑɪs
01

Cung cấp hoặc giết như một vật hiến tế tôn giáo.

Offer or kill as a religious sacrifice.

Ví dụ
02

Từ bỏ (thứ gì đó có giá trị) vì những cân nhắc khác.

Give up something valued for the sake of other considerations.

Ví dụ

Dạng động từ của Sacrifice (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sacrifice

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sacrificed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sacrificed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sacrifices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sacrificing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ