Bản dịch của từ Sacrifices trong tiếng Việt
Sacrifices

Sacrifices (Noun)
Số nhiều của sự hy sinh.
Plural of sacrifice.
Many families make sacrifices for their children's education every year.
Nhiều gia đình hy sinh cho giáo dục của con cái mỗi năm.
Not all parents are willing to make sacrifices for their children.
Không phải tất cả phụ huynh đều sẵn sàng hy sinh cho con cái.
What sacrifices do you think parents make for their children?
Bạn nghĩ rằng cha mẹ hy sinh điều gì cho con cái?
Dạng danh từ của Sacrifices (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sacrifice | Sacrifices |
Họ từ
Từ "sacrifices" (danh từ số nhiều của "sacrifice") chỉ việc từ bỏ hoặc hy sinh một thứ gì đó quý giá, thường nhằm đạt được điều gì đó cao cả hơn. Trong ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo, hy sinh có thể liên quan đến việc cống hiến cho thần linh hay cộng đồng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và ngữ nghĩa; tuy nhiên, trong văn nói, "sacrifices" có thể được phát âm khác nhau do ngữ điệu vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

