Bản dịch của từ Sail close to the wind trong tiếng Việt
Sail close to the wind
Sail close to the wind (Phrase)
Many activists sail close to the wind to raise awareness about climate change.
Nhiều nhà hoạt động hành động mạo hiểm để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
Politicians should not sail close to the wind during sensitive social issues.
Các chính trị gia không nên hành động mạo hiểm trong các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Do you think influencers sail close to the wind with their opinions?
Bạn có nghĩ rằng những người có ảnh hưởng hành động mạo hiểm với ý kiến của họ không?
They always sail close to the wind with their social media posts.
Họ luôn khéo léo tránh rắc rối với các bài đăng trên mạng xã hội.
The politician did not sail close to the wind during the debate.
Nhà chính trị không khéo léo tránh rắc rối trong cuộc tranh luận.
Can you sail close to the wind in your social interactions?
Bạn có thể khéo léo tránh rắc rối trong các mối quan hệ xã hội không?
Many activists sail close to the wind to challenge social norms.
Nhiều nhà hoạt động dám làm điều táo bạo để thách thức các chuẩn mực xã hội.
Critics say that some politicians sail close to the wind with their policies.
Các nhà phê bình nói rằng một số chính trị gia dám làm điều táo bạo với chính sách của họ.
Do you think artists often sail close to the wind in their work?
Bạn có nghĩ rằng các nghệ sĩ thường dám làm điều táo bạo trong công việc của họ không?
Cụm từ "sail close to the wind" có nguồn gốc từ thuật ngữ hàng hải, chỉ hành động lái thuyền gần với hướng gió để tối ưu hóa tốc độ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc hành động một cách liều lĩnh hay mạo hiểm, đặc biệt là trong việc tuân thủ quy định hoặc tiêu chuẩn. Ngữ nghĩa này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong các tình huống nhất định.