Bản dịch của từ Sampling error trong tiếng Việt
Sampling error
Noun [U/C]

Sampling error (Noun)
sˈæmplɨŋ ˈɛɹɚ
sˈæmplɨŋ ˈɛɹɚ
01
Sự khác biệt giữa thống kê mẫu và tham số dân số tương ứng do mẫu không phải là một đại diện hoàn hảo của dân số.
The difference between a sample statistic and the corresponding population parameter due to the fact that the sample is not a perfect representation of the population.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Lỗi xảy ra trong suy luận thống kê khi một mẫu không phản ánh chính xác dân số lớn hơn.
The error that occurs in statistical inference when a sample does not accurately reflect the larger population.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thước đo sự biến đổi của một thống kê mẫu so với dân số thực tế mà nó đại diện.
A measure of the variability of a sample statistic from the actual population it represents.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sampling error
Không có idiom phù hợp