Bản dịch của từ Save the day trong tiếng Việt
Save the day
Save the day (Idiom)
His quick thinking helped save the day during the fire drill.
Suy nghĩ nhanh của anh ấy đã giúp cứu nguy trong cuộc tập trận cháy.
Not being prepared can lead to failing to save the day.
Không chuẩn bị có thể dẫn đến việc không thể cứu nguy.
Did the team manage to save the day during the emergency evacuation?
Liệu đội có thể cứu nguy trong quá trình sơ tán khẩn cấp không?
Her quick thinking helped save the day during the charity event.
Suy nghĩ nhanh của cô ấy đã giúp cứu ngày trong sự kiện từ thiện.
Not being prepared almost cost him the chance to save the day.
Việc không chuẩn bị gần như đã làm mất cơ hội cứu ngày cho anh ấy.
Did your teamwork skills help save the day in the group project?
Kỹ năng làm việc nhóm của bạn có giúp cứu ngày trong dự án nhóm không?
Để mang lại một kết quả tích cực trong một hoàn cảnh đầy thử thách.
To bring about a positive outcome in a challenging circumstance.
Her quick thinking helped her save the day during the charity event.
Suy nghĩ nhanh của cô ấy đã giúp cô ấy cứu ngày trong sự kiện từ thiện.
Not having a backup plan almost prevented John from saving the day.
Việc không có kế hoạch dự phòng gần như đã ngăn John cứu ngày.
Did your friend's creativity save the day at the community cleanup?
Sự sáng tạo của bạn đã cứu ngày trong việc dọn dẹp cộng đồng chứ?
"Cứu nguy" là một thành ngữ tiếng Anh, mang nghĩa là ngăn chặn hoặc giải quyết một tình huống khó khăn, trở ngại có thể dẫn đến kết quả tiêu cực. Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động của một người hoặc một sự kiện góp phần quan trọng để đảo ngược tình thế. "Save the day" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn ngữ pháp, mặc dù trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể thiên về ngữ điệu và văn hóa.
Cụm từ "save the day" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp các yếu tố "save" (cứu) và "day" (ngày). Từ "save" bắt nguồn từ tiếng Latin "salvare", có nghĩa là bảo vệ hoặc giữ gìn. Còn "day" có nguồn gốc từ tiếng Old English "dæg". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cứu vãn một tình huống khó khăn, gợi ý rằng một sự can thiệp kịp thời có thể mang lại thành công, liên quan đến ý nghĩa cứu giúp trong các tình huống khẩn cấp.
Cụm từ "save the day" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, với tần suất thấp. Cụm này thường được sử dụng để chỉ hành động cứu vãn một tình huống khó khăn hoặc kịp thời giải quyết vấn đề. Trong các tình huống hàng ngày, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giải trí, thể thao, hoặc trong văn hóa đại chúng, ví dụ như phim ảnh và tiểu thuyết, khi một nhân vật đảm bảo thành công trong một khoảnh khắc quyết định.