Bản dịch của từ Scarred trong tiếng Việt
Scarred
Scarred (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vết sẹo.
Simple past and past participle of scar.
The community scarred by the protest still seeks healing and understanding.
Cộng đồng bị tổn thương bởi cuộc biểu tình vẫn tìm kiếm sự chữa lành.
They were not scarred by the social issues discussed in the meeting.
Họ không bị tổn thương bởi các vấn đề xã hội được thảo luận trong cuộc họp.
How has the city scarred from past conflicts affected its residents?
Thành phố bị tổn thương từ các cuộc xung đột trong quá khứ đã ảnh hưởng đến cư dân như thế nào?
Dạng động từ của Scarred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scarred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scarred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scarring |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất