Bản dịch của từ Scarred trong tiếng Việt

Scarred

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scarred (Verb)

skˈɑɹd
skˈɑɹd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vết sẹo.

Simple past and past participle of scar.

Ví dụ

The community scarred by the protest still seeks healing and understanding.

Cộng đồng bị tổn thương bởi cuộc biểu tình vẫn tìm kiếm sự chữa lành.

They were not scarred by the social issues discussed in the meeting.

Họ không bị tổn thương bởi các vấn đề xã hội được thảo luận trong cuộc họp.

How has the city scarred from past conflicts affected its residents?

Thành phố bị tổn thương từ các cuộc xung đột trong quá khứ đã ảnh hưởng đến cư dân như thế nào?

Dạng động từ của Scarred (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scar

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scarred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scarred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scars

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scarring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scarred cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scarred

Không có idiom phù hợp