Bản dịch của từ Scarred trong tiếng Việt
Scarred

Scarred (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của vết sẹo.
Simple past and past participle of scar.
The community scarred by the protest still seeks healing and understanding.
Cộng đồng bị tổn thương bởi cuộc biểu tình vẫn tìm kiếm sự chữa lành.
They were not scarred by the social issues discussed in the meeting.
Họ không bị tổn thương bởi các vấn đề xã hội được thảo luận trong cuộc họp.
How has the city scarred from past conflicts affected its residents?
Thành phố bị tổn thương từ các cuộc xung đột trong quá khứ đã ảnh hưởng đến cư dân như thế nào?
Dạng động từ của Scarred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scar |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scarred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scarred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scars |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scarring |
Họ từ
Từ "scarred" là tính từ, có nghĩa là bị tổn thương hoặc để lại sẹo, thường chỉ về mặt thể chất hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng hình thức viết và nghĩa của từ vẫn giữ nguyên. Ở tiếng Anh Anh, "scarred" có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả những tổn thương do chiến tranh, tai nạn hoặc trải nghiệm đau thương, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh vào khía cạnh cảm xúc hơn.
Từ "scarred" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "scar", xuất phát từ tiếng Latinh "cicatrix", mang nghĩa là "vết sẹo". Trong tiếng Latinh, "cicatrix" liên quan đến quá trình chữa lành vết thương, qua đó, hình thành nên các dấu vết trên da. Sự chuyển biến nghĩa của từ này từ chỉ một dấu hiệu vật lý thành trạng thái tâm lý, như những tổn thương lòng và ký ức, phản ánh sự kết nối giữa cơ thể và tâm trí con người.
Từ "scarred" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm lý hoặc tác động của quá khứ, thể hiện sự tổn thương hoặc kinh nghiệm đau thương. Trong ngữ cảnh khác, "scarred" được dùng phổ biến trong văn học mô tả vết thương cả về thể chất và tinh thần, cũng như để khắc họa sự ảnh hưởng lâu dài từ trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất