Bản dịch của từ Scars trong tiếng Việt

Scars

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scars (Noun)

skˈɑɹz
skˈɑɹz
01

Số nhiều của vết sẹo.

Plural of scar.

Ví dụ

Many people bear scars from their past experiences in society.

Nhiều người mang vết sẹo từ những trải nghiệm trong xã hội.

Some individuals do not have visible scars from their struggles.

Một số cá nhân không có vết sẹo nào từ những khó khăn.

Do you think scars can tell powerful stories about someone's life?

Bạn có nghĩ rằng vết sẹo có thể kể những câu chuyện mạnh mẽ không?

Dạng danh từ của Scars (Noun)

SingularPlural

Scar

Scars

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scars/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scars

Không có idiom phù hợp