Bản dịch của từ Scars trong tiếng Việt
Scars

Scars (Noun)
Số nhiều của vết sẹo.
Plural of scar.
Many people bear scars from their past experiences in society.
Nhiều người mang vết sẹo từ những trải nghiệm trong xã hội.
Some individuals do not have visible scars from their struggles.
Một số cá nhân không có vết sẹo nào từ những khó khăn.
Do you think scars can tell powerful stories about someone's life?
Bạn có nghĩ rằng vết sẹo có thể kể những câu chuyện mạnh mẽ không?
Dạng danh từ của Scars (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scar | Scars |
Họ từ
"Scars" là danh từ chỉ những vết thương đã lành lại nhưng để lại dấu vết trên da, thường hình thành từ việc chữa lành các vết thương, phẫu thuật hoặc mụn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "scarring" có thể được dùng để chỉ quá trình tạo nên sẹo. Về mặt ngữ nghĩa, "scars" không chỉ ám chỉ những tổn thương thể chất mà còn có thể biểu thị những tổn thương tinh thần.
Từ "scars" xuất phát từ gốc Latin "cicatrix", có nghĩa là vết thương đã lành lại. Gốc từ này được kết hợp với cách gọi cũ "scar" trong tiếng Anh cổ, từ "scāre". Sự hình thành của thuật ngữ này phản ánh quá trình tự chữa lành của cơ thể sau chấn thương, với ý nghĩa hiện tại không chỉ giới hạn trong thương tổn vật lý mà còn bao gồm cả các vết thương tâm lý. Sự tiến triển này nhấn mạnh sự liên kết giữa cơ thể và tâm trí trong cách mà con người xử lý tổn thương.
Từ "scars" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi nói về sức khỏe tâm lý hoặc hậu quả của chấn thương. Trong các ngữ cảnh khác, "scars" thường được sử dụng để mô tả thương tổn vật lý hoặc biểu thị những trải nghiệm đau thương trong đời sống cá nhân như trong văn chương hoặc các cuộc thảo luận về tâm lý học. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các chủ đề nhạy cảm, như di chứng từ các sự kiện đau thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp