Bản dịch của từ Scientific objectivity trong tiếng Việt

Scientific objectivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scientific objectivity (Noun)

sˌaɪəntˈɪfɨk ˌɑbdʒɛktˈɪvɨti
sˌaɪəntˈɪfɨk ˌɑbdʒɛktˈɪvɨti
01

Khái niệm về việc cảm nhận và diễn giải dữ liệu khoa học mà không có sự thiên lệch hoặc ảnh hưởng từ cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân.

The concept of perceiving and interpreting scientific data without bias or influence from personal feelings or opinions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chất lượng của việc khách quan trong nghiên cứu khoa học, đảm bảo rằng kết quả dựa trên hiện tượng có thể quan sát được thay vì các cách diễn giải chủ quan.

The quality of being objective in scientific research, ensuring that results are based on observable phenomena rather than subjective interpretations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nguyên tắc cơ bản cho phép khả năng tái lập và độ tin cậy trong các nghiên cứu khoa học bằng cách giảm thiểu các cách diễn giải cá nhân.

A fundamental principle that allows for reproducibility and reliability in scientific studies by minimizing personal interpretations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scientific objectivity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scientific objectivity

Không có idiom phù hợp