Bản dịch của từ Scientific objectivity trong tiếng Việt
Scientific objectivity

Scientific objectivity (Noun)
Khái niệm về việc cảm nhận và diễn giải dữ liệu khoa học mà không có sự thiên lệch hoặc ảnh hưởng từ cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân.
The concept of perceiving and interpreting scientific data without bias or influence from personal feelings or opinions.
Chất lượng của việc khách quan trong nghiên cứu khoa học, đảm bảo rằng kết quả dựa trên hiện tượng có thể quan sát được thay vì các cách diễn giải chủ quan.
The quality of being objective in scientific research, ensuring that results are based on observable phenomena rather than subjective interpretations.
Một nguyên tắc cơ bản cho phép khả năng tái lập và độ tin cậy trong các nghiên cứu khoa học bằng cách giảm thiểu các cách diễn giải cá nhân.
A fundamental principle that allows for reproducibility and reliability in scientific studies by minimizing personal interpretations.
Khách quan khoa học là khái niệm chỉ việc đánh giá sự thật và dữ liệu một cách trung thực, không bị chi phối bởi các yếu tố chủ quan, cảm xúc hay ý kiến cá nhân. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của tính khách quan trong nghiên cứu khoa học, nhằm đảm bảo các phát hiện có thể được chứng thực và lặp lại. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về thuật ngữ này, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.