Bản dịch của từ Search engine optimization trong tiếng Việt

Search engine optimization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Search engine optimization (Noun)

sɝˈtʃ ˈɛndʒən ɑptəməzˈeɪʃən
sɝˈtʃ ˈɛndʒən ɑptəməzˈeɪʃən
01

Thực hành cải thiện khả năng hiển thị và xếp hạng của một trang web hoặc trang web trong các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (serps).

The practice of enhancing the visibility and ranking of a website or web page in search engine results pages (serps).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loạt các kỹ thuật và chiến lược được sử dụng để tăng số lượng và chất lượng lưu lượng truy cập đến một trang web từ các công cụ tìm kiếm.

A set of techniques and strategies used to increase the quantity and quality of traffic to a website from search engines.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình tối ưu hóa một trang web để khiến nó trở nên hấp dẫn hơn đối với các công cụ tìm kiếm, từ đó cải thiện cơ hội được người dùng tìm thấy.

The process of optimizing a website to make it more attractive to search engines, thereby improving its chances of being found by users.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/search engine optimization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Search engine optimization

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.