Bản dịch của từ Secluded beach trong tiếng Việt
Secluded beach

Secluded beach (Noun)
Một bãi biển bị ẩn hoặc cách ly với những bãi biển khác, thường mang lại sự riêng tư và yên tĩnh.
A beach that is hidden or isolated from others, often providing privacy and tranquility.
Many tourists enjoy the secluded beach at Tranquil Cove every summer.
Nhiều du khách thích bãi biển tách biệt ở Vịnh Bình Yên mỗi mùa hè.
The secluded beach does not attract large crowds of people.
Bãi biển tách biệt không thu hút nhiều đám đông người.
Is there a secluded beach near Oceanview that we can visit?
Có bãi biển tách biệt nào gần Oceanview mà chúng ta có thể thăm không?
We found a secluded beach for our family picnic last summer.
Chúng tôi đã tìm thấy một bãi biển hẻo lánh cho buổi picnic gia đình mùa hè vừa qua.
The secluded beach was not crowded during the holiday weekend.
Bãi biển hẻo lánh không đông đúc trong dịp lễ cuối tuần.
Is there a secluded beach near the city for a quiet escape?
Có bãi biển hẻo lánh nào gần thành phố để thoát khỏi sự ồn ào không?
Many tourists love visiting a secluded beach for relaxation and peace.
Nhiều du khách thích đến bãi biển hẻo lánh để thư giãn và yên tĩnh.
The secluded beach is not crowded during the summer months.
Bãi biển hẻo lánh không đông đúc vào mùa hè.
Is there a secluded beach near your hometown for quiet retreats?
Có bãi biển hẻo lánh nào gần quê bạn để nghỉ ngơi không?
Bãi biển tách biệt (secluded beach) là một thuật ngữ chỉ những bãi biển hoang sơ, ít người lui tới và thường nằm xa trung tâm đô thị. Đặc điểm của bãi biển này là sự yên tĩnh và không gian riêng tư, thu hút những du khách tìm kiếm sự tĩnh lặng và nghỉ ngơi. Khác với các bãi biển phổ biến, bãi biển tách biệt thường không có nhiều dịch vụ du lịch, tạo cảm giác gần gũi với thiên nhiên hơn.