Bản dịch của từ Secluded beach trong tiếng Việt

Secluded beach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secluded beach (Noun)

sɨklˈudɨd bˈitʃ
sɨklˈudɨd bˈitʃ
01

Một bãi biển bị ẩn hoặc cách ly với những bãi biển khác, thường mang lại sự riêng tư và yên tĩnh.

A beach that is hidden or isolated from others, often providing privacy and tranquility.

Ví dụ

Many tourists enjoy the secluded beach at Tranquil Cove every summer.

Nhiều du khách thích bãi biển tách biệt ở Vịnh Bình Yên mỗi mùa hè.

The secluded beach does not attract large crowds of people.

Bãi biển tách biệt không thu hút nhiều đám đông người.

Is there a secluded beach near Oceanview that we can visit?

Có bãi biển tách biệt nào gần Oceanview mà chúng ta có thể thăm không?

02

Khu vực ven biển không có nhiều người lui tới, tạo thành nơi lý tưởng để thư giãn.

A coastal area not frequented by many people, making it a perfect spot for relaxation.

Ví dụ

We found a secluded beach for our family picnic last summer.

Chúng tôi đã tìm thấy một bãi biển hẻo lánh cho buổi picnic gia đình mùa hè vừa qua.

The secluded beach was not crowded during the holiday weekend.

Bãi biển hẻo lánh không đông đúc trong dịp lễ cuối tuần.

Is there a secluded beach near the city for a quiet escape?

Có bãi biển hẻo lánh nào gần thành phố để thoát khỏi sự ồn ào không?

03

Một thiết lập tự nhiên thường được coi là nơi trú ẩn cho những người tìm kiếm sự thoát khỏi những nơi đông đúc.

A natural setting often regarded as a retreat for those seeking escape from crowded places.

Ví dụ

Many tourists love visiting a secluded beach for relaxation and peace.

Nhiều du khách thích đến bãi biển hẻo lánh để thư giãn và yên tĩnh.

The secluded beach is not crowded during the summer months.

Bãi biển hẻo lánh không đông đúc vào mùa hè.

Is there a secluded beach near your hometown for quiet retreats?

Có bãi biển hẻo lánh nào gần quê bạn để nghỉ ngơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secluded beach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secluded beach

Không có idiom phù hợp