Bản dịch của từ Secret language trong tiếng Việt

Secret language

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secret language(Noun)

sˈikɹɪt lˈæŋgwɪdʒ
sˈikɹɪt lˈæŋgwɪdʒ
01

Một ngôn ngữ không được biết đến hoặc sử dụng rộng rãi

A language that is not widely known or used

Ví dụ
02

Một mã hoặc hệ thống ký hiệu được sử dụng để truyền tải thông tin một cách an toàn

A code or system of symbols used to convey information securely

Ví dụ
03

Một ngôn ngữ chuyên ngành được một nhóm cụ thể sử dụng

A specialized language used by a particular group

Ví dụ

Secret language(Phrase)

sˈikɹɪt lˈæŋgwɪdʒ
sˈikɹɪt lˈæŋgwɪdʒ
01

Một hình thức giao tiếp che giấu ý nghĩa mong muốn

A form of communication that conceals the intended meaning

Ví dụ
02

Một cách nói độc đáo đối với một nhóm hoặc bối cảnh cụ thể

A way of speaking that is unique to a specific group or context

Ví dụ
03

Một phương pháp diễn đạt ý tưởng theo cách mà người ngoài không dễ hiểu

A method of expressing ideas in a manner that is not easily understood by outsiders

Ví dụ