Bản dịch của từ Secret language trong tiếng Việt
Secret language
Noun [U/C] Phrase

Secret language (Noun)
sˈikɹɪt lˈæŋgwɪdʒ
sˈikɹɪt lˈæŋgwɪdʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một mã hoặc hệ thống ký hiệu được sử dụng để truyền tải thông tin một cách an toàn
A code or system of symbols used to convey information securely
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một ngôn ngữ chuyên ngành được một nhóm cụ thể sử dụng
A specialized language used by a particular group
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Secret language (Phrase)
sˈikɹɪt lˈæŋgwɪdʒ
sˈikɹɪt lˈæŋgwɪdʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hình thức giao tiếp che giấu ý nghĩa mong muốn
A form of communication that conceals the intended meaning
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp diễn đạt ý tưởng theo cách mà người ngoài không dễ hiểu
A method of expressing ideas in a manner that is not easily understood by outsiders
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Secret language
Không có idiom phù hợp