Bản dịch của từ Secured trong tiếng Việt
Secured
Secured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của an toàn.
Simple past and past participle of secure.
She secured a high band score in IELTS writing test.
Cô ấy đã đạt được điểm số cao trong bài kiểm tra viết IELTS.
He did not secure a good result in the speaking section.
Anh ấy không đạt được kết quả tốt trong phần nói chuyện.
Did they secure their dream university after taking the IELTS exam?
Họ đã đạt được trường đại học mơ ước của họ sau khi thi IELTS chưa?
Dạng động từ của Secured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Secure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Secured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Secured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Secures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Securing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp