Bản dịch của từ Secured trong tiếng Việt
Secured

Secured (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của an toàn.
Simple past and past participle of secure.
She secured a high band score in IELTS writing test.
Cô ấy đã đạt được điểm số cao trong bài kiểm tra viết IELTS.
He did not secure a good result in the speaking section.
Anh ấy không đạt được kết quả tốt trong phần nói chuyện.
Did they secure their dream university after taking the IELTS exam?
Họ đã đạt được trường đại học mơ ước của họ sau khi thi IELTS chưa?
Dạng động từ của Secured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Secure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Secured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Secured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Secures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Securing |
Họ từ
Từ "secured" có nguồn gốc từ động từ "secure", mang nghĩa là bảo vệ, đảm bảo an toàn hoặc có được điều gì đó một cách chắc chắn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng được bảo vệ khỏi sự mất mát hoặc tổn hại. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "secured" được sử dụng tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh tài chính để chỉ các khoản vay, tài sản hay thông tin được bảo đảm.
Từ "secured" có nguồn gốc từ động từ Latin "securare", mang nghĩa là "đảm bảo" hay "bảo vệ". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển ngữ nghĩa từ tiếng Pháp cổ "securer" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "secured" thường chỉ trạng thái được bảo đảm, an toàn hoặc được bảo vệ khỏi rủi ro. Sự kết nối giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và cách sử dụng hiện tại phản ánh nhu cầu con người trong việc tìm kiếm sự an toàn và ổn định.
Từ "secured" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi học viên thường cần mô tả các giải pháp an ninh hoặc tình huống bảo đảm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính để chỉ việc bảo vệ tài sản hoặc khoản vay. Cụ thể, nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến bảo vệ thông tin, tài sản vật chất hoặc các giao dịch thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



