Bản dịch của từ Secured trong tiếng Việt

Secured

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secured (Verb)

sɪkjˈʊɹd
sɪkjˈʊɹd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của an toàn.

Simple past and past participle of secure.

Ví dụ

She secured a high band score in IELTS writing test.

Cô ấy đã đạt được điểm số cao trong bài kiểm tra viết IELTS.

He did not secure a good result in the speaking section.

Anh ấy không đạt được kết quả tốt trong phần nói chuyện.

Did they secure their dream university after taking the IELTS exam?

Họ đã đạt được trường đại học mơ ước của họ sau khi thi IELTS chưa?

Dạng động từ của Secured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Secure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Secured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Secured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Secures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Securing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Secured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] It is often expected of young adults to fly the nest once they have finished education and employment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] It's always better to be safe than sorry, and investing in a locker can also be a good idea [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] For instance, individuals born into affluent families often enjoy privileged access to quality education, which enhances their prospects of promising careers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Accomplish (v) their objectives (n)securing (v) promising (adj) careers (n)a successful (adj) business (n) venture (n)untrustworthy (adj) partners (n)unwavering (adj) dedication (n [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Secured

Không có idiom phù hợp