Bản dịch của từ Segregation of duty trong tiếng Việt
Segregation of duty

Segregation of duty (Noun)
Segregation of duty helps prevent fraud in community organizations like Red Cross.
Phân chia nhiệm vụ giúp ngăn chặn gian lận trong các tổ chức cộng đồng như Hội Chữ Thập Đỏ.
Segregation of duty is not practiced in many small local charities.
Phân chia nhiệm vụ không được thực hiện trong nhiều tổ chức từ thiện nhỏ.
Is segregation of duty essential for larger social enterprises like Habitat for Humanity?
Liệu phân chia nhiệm vụ có cần thiết cho các doanh nghiệp xã hội lớn như Habitat for Humanity không?
Segregation of duty prevents fraud in social service organizations like Red Cross.
Phân chia nhiệm vụ ngăn chặn gian lận trong các tổ chức dịch vụ xã hội như Red Cross.
Segregation of duty is not always implemented in small community groups.
Phân chia nhiệm vụ không phải lúc nào cũng được thực hiện trong các nhóm cộng đồng nhỏ.
How does segregation of duty improve transparency in social programs?
Phân chia nhiệm vụ cải thiện tính minh bạch trong các chương trình xã hội như thế nào?
Một nguyên tắc trong quản lý tổ chức khuyến khích việc phân chia công việc giữa các cá nhân khác nhau.
A principle in organizational management that advocates for dividing tasks among different people.
Segregation of duty helps prevent fraud in many organizations like UNICEF.
Phân chia nhiệm vụ giúp ngăn chặn gian lận trong nhiều tổ chức như UNICEF.
Segregation of duty is not always practiced in small companies.
Phân chia nhiệm vụ không phải lúc nào cũng được thực hiện trong các công ty nhỏ.
Is segregation of duty necessary for effective governance in social organizations?
Có phải phân chia nhiệm vụ là cần thiết cho quản trị hiệu quả trong các tổ chức xã hội không?