Bản dịch của từ Segregation of duty trong tiếng Việt

Segregation of duty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Segregation of duty (Noun)

sˌɛɡɹəɡˈeɪʃən ˈʌv dˈuti
sˌɛɡɹəɡˈeɪʃən ˈʌv dˈuti
01

Thực hành phân chia nhiệm vụ và trách nhiệm giữa những cá nhân khác nhau để giảm thiểu rủi ro sai sót hoặc gian lận.

The practice of separating duties and responsibilities among different individuals to reduce the risk of errors or fraud.

Ví dụ

Segregation of duty helps prevent fraud in community organizations like Red Cross.

Phân chia nhiệm vụ giúp ngăn chặn gian lận trong các tổ chức cộng đồng như Hội Chữ Thập Đỏ.

Segregation of duty is not practiced in many small local charities.

Phân chia nhiệm vụ không được thực hiện trong nhiều tổ chức từ thiện nhỏ.

Is segregation of duty essential for larger social enterprises like Habitat for Humanity?

Liệu phân chia nhiệm vụ có cần thiết cho các doanh nghiệp xã hội lớn như Habitat for Humanity không?

02

Một cơ chế kiểm soát đảm bảo không có một cá nhân nào có toàn quyền kiểm soát giao dịch hoặc quy trình.

A control mechanism that ensures no one person has full control over a transaction or process.

Ví dụ

Segregation of duty prevents fraud in social service organizations like Red Cross.

Phân chia nhiệm vụ ngăn chặn gian lận trong các tổ chức dịch vụ xã hội như Red Cross.

Segregation of duty is not always implemented in small community groups.

Phân chia nhiệm vụ không phải lúc nào cũng được thực hiện trong các nhóm cộng đồng nhỏ.

How does segregation of duty improve transparency in social programs?

Phân chia nhiệm vụ cải thiện tính minh bạch trong các chương trình xã hội như thế nào?

03

Một nguyên tắc trong quản lý tổ chức khuyến khích việc phân chia công việc giữa các cá nhân khác nhau.

A principle in organizational management that advocates for dividing tasks among different people.

Ví dụ

Segregation of duty helps prevent fraud in many organizations like UNICEF.

Phân chia nhiệm vụ giúp ngăn chặn gian lận trong nhiều tổ chức như UNICEF.

Segregation of duty is not always practiced in small companies.

Phân chia nhiệm vụ không phải lúc nào cũng được thực hiện trong các công ty nhỏ.

Is segregation of duty necessary for effective governance in social organizations?

Có phải phân chia nhiệm vụ là cần thiết cho quản trị hiệu quả trong các tổ chức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/segregation of duty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Segregation of duty

Không có idiom phù hợp