Bản dịch của từ Self-insurance trong tiếng Việt

Self-insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-insurance (Noun)

sˈɛlfɪnʃˈʊɹns
sˈɛlfɪnʃˈʊɹns
01

Một phương pháp tự bảo hiểm chống lại tổn thất bằng cách dành riêng một quỹ dự trữ để trang trải các tổn thất tiềm ẩn.

A method of insuring oneself against loss by setting aside a reserve to cover potential losses.

Ví dụ

Self-insurance helps families save money for unexpected medical expenses.

Tự bảo hiểm giúp các gia đình tiết kiệm tiền cho chi phí y tế bất ngờ.

Many people do not understand self-insurance for their home repairs.

Nhiều người không hiểu về tự bảo hiểm cho việc sửa chữa nhà cửa.

Is self-insurance a good option for low-income families in America?

Tự bảo hiểm có phải là lựa chọn tốt cho các gia đình thu nhập thấp ở Mỹ không?

02

Một sự thay thế cho việc mua bảo hiểm từ một công ty bảo hiểm.

An alternative to purchasing insurance from an insurance company.

Ví dụ

Many people prefer self-insurance for their health expenses.

Nhiều người thích tự bảo hiểm cho chi phí sức khỏe của họ.

Self-insurance is not common among low-income families.

Tự bảo hiểm không phổ biến trong các gia đình thu nhập thấp.

Is self-insurance a good option for your family's financial security?

Tự bảo hiểm có phải là lựa chọn tốt cho an ninh tài chính gia đình bạn?

03

Thực tiễn tiết kiệm tiền để trang trải các rủi ro tiềm ẩn trong tương lai thay vì chuyển giao rủi ro cho một công ty bảo hiểm.

The practice of saving money to cover potential future risks rather than transferring the risk to an insurance company.

Ví dụ

Self-insurance can help families save money for future emergencies.

Tự bảo hiểm có thể giúp các gia đình tiết kiệm tiền cho những trường hợp khẩn cấp trong tương lai.

Many people do not practice self-insurance due to lack of knowledge.

Nhiều người không thực hành tự bảo hiểm do thiếu kiến thức.

Is self-insurance a better option than traditional insurance for families?

Tự bảo hiểm có phải là lựa chọn tốt hơn bảo hiểm truyền thống cho các gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-insurance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-insurance

Không có idiom phù hợp