Bản dịch của từ Self-insurance trong tiếng Việt
Self-insurance

Self-insurance (Noun)
Self-insurance helps families save money for unexpected medical expenses.
Tự bảo hiểm giúp các gia đình tiết kiệm tiền cho chi phí y tế bất ngờ.
Many people do not understand self-insurance for their home repairs.
Nhiều người không hiểu về tự bảo hiểm cho việc sửa chữa nhà cửa.
Is self-insurance a good option for low-income families in America?
Tự bảo hiểm có phải là lựa chọn tốt cho các gia đình thu nhập thấp ở Mỹ không?
Một sự thay thế cho việc mua bảo hiểm từ một công ty bảo hiểm.
An alternative to purchasing insurance from an insurance company.
Many people prefer self-insurance for their health expenses.
Nhiều người thích tự bảo hiểm cho chi phí sức khỏe của họ.
Self-insurance is not common among low-income families.
Tự bảo hiểm không phổ biến trong các gia đình thu nhập thấp.
Is self-insurance a good option for your family's financial security?
Tự bảo hiểm có phải là lựa chọn tốt cho an ninh tài chính gia đình bạn?
Self-insurance can help families save money for future emergencies.
Tự bảo hiểm có thể giúp các gia đình tiết kiệm tiền cho những trường hợp khẩn cấp trong tương lai.
Many people do not practice self-insurance due to lack of knowledge.
Nhiều người không thực hành tự bảo hiểm do thiếu kiến thức.
Is self-insurance a better option than traditional insurance for families?
Tự bảo hiểm có phải là lựa chọn tốt hơn bảo hiểm truyền thống cho các gia đình không?