Bản dịch của từ Self-insurance trong tiếng Việt

Self-insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-insurance (Noun)

sˈɛlfɪnʃˈʊɹns
sˈɛlfɪnʃˈʊɹns
01

Một phương pháp tự bảo hiểm chống lại tổn thất bằng cách dành riêng một quỹ dự trữ để trang trải các tổn thất tiềm ẩn.

A method of insuring oneself against loss by setting aside a reserve to cover potential losses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự thay thế cho việc mua bảo hiểm từ một công ty bảo hiểm.

An alternative to purchasing insurance from an insurance company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực tiễn tiết kiệm tiền để trang trải các rủi ro tiềm ẩn trong tương lai thay vì chuyển giao rủi ro cho một công ty bảo hiểm.

The practice of saving money to cover potential future risks rather than transferring the risk to an insurance company.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self-insurance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-insurance

Không có idiom phù hợp