Bản dịch của từ Sentencing hearing trong tiếng Việt

Sentencing hearing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentencing hearing (Noun)

sˈɛntənsɨŋ hˈiɹɨŋ
sˈɛntənsɨŋ hˈiɹɨŋ
01

Một thủ tục của tòa án nơi một thẩm phán quyết định hình phạt cho một người đã bị kết án.

A court procedure where a judge determines the punishment for a convicted person.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giai đoạn chính thức trong một vụ án hình sự khi bản án được công bố chính thức.

The formal stage in a criminal trial when the sentence is formally announced.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phiên điều trần pháp lý diễn ra sau khi có bản án có tội trong các vụ án hình sự để xác định hình phạt thích hợp.

A legal proceeding that occurs after a guilty verdict in criminal cases to set the appropriate penalty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sentencing hearing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sentencing hearing

Không có idiom phù hợp