Bản dịch của từ Sentinel trong tiếng Việt
Sentinel

Sentinel (Noun)
The sentinels patrolled the perimeter of the social event.
Những người canh vây quanh sự kiện xã hội.
The sentinel noticed a suspicious individual approaching the gathering.
Người canh lưu ý thấy một người tiếp cận gặp gỡ đáng ngờ.
The social gathering had multiple sentinels ensuring safety throughout the night.
Cuộc tụ họp xã hội có nhiều người canh đảm bảo an toàn suốt đêm.
The rise in temperature is a sentinel of climate change.
Sự tăng nhiệt độ là dấu hiệu của biến đổi khí hậu.
The number of cases in the community serves as a sentinel.
Số ca trong cộng đồng là một người gác.
The sentinel event triggered a public health response.
Sự kiện báo hiệu đã kích hoạt phản ứng y tế công cộng.
Sentinel (Verb)
The security guard was sentineled at the entrance to the party.
Người bảo vệ được phái đứng canh tại lối vào buổi tiệc.
They sentinel the area to prevent unauthorized access.
Họ canh giữ khu vực để ngăn chặn việc truy cập trái phép.
Soldiers were sentineled around the protest site for safety.
Những người lính được phái canh quanh khu vực biểu tình để đảm bảo an toàn.
Họ từ
Từ "sentinel" có nghĩa là người lính hoặc hệ thống giám sát, có nhiệm vụ canh gác hoặc quan sát để phát hiện và cảnh báo về sự xuất hiện của mối nguy hiểm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng thường xuyên trong các ngữ cảnh quân sự và bảo vệ, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng áp dụng định nghĩa tương tự nhưng có thể phổ biến hơn trong khoa học và công nghệ, như trong hệ thống giám sát. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "sentinel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sentina", nghĩa là "người canh gác". Root "senti-" liên quan đến việc cảm nhận và chú ý, phản ánh vai trò của một người giám sát. Trong lịch sử, các sentinel được giao nhiệm vụ theo dõi và cảnh báo nguy hiểm, từ quân đội tới an ninh. Ngày nay, từ này không chỉ dùng để chỉ những người canh gác mà còn chỉ các hệ thống hoặc công nghệ theo dõi, phản ánh trách nhiệm trong việc bảo vệ và duy trì an ninh.
Từ "sentinel" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ, giám sát hoặc an ninh, như trong các bài viết về an ninh mạng hoặc hệ thống cảnh báo. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học tự nhiên để chỉ các cơ chế bảo vệ trong sinh thái hoặc y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp