Bản dịch của từ Severability trong tiếng Việt
Severability

Severability (Noun)
Tính chất hoặc trạng thái có thể tách rời, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý.
The quality or condition of being severable, especially in legal contexts.
The severability of laws helps protect individual rights in society.
Tính khả năng tách rời của các luật giúp bảo vệ quyền cá nhân trong xã hội.
The court did not find severability in this social policy case.
Tòa án không tìm thấy tính khả năng tách rời trong vụ án chính sách xã hội này.
Is severability important for social contracts in your opinion?
Bạn có nghĩ rằng tính khả năng tách rời quan trọng cho các hợp đồng xã hội không?
The severability clause in the contract protects the remaining terms.
Điều khoản tách rời trong hợp đồng bảo vệ các điều khoản còn lại.
The contract does not include a severability clause for its terms.
Hợp đồng không bao gồm điều khoản tách rời cho các điều khoản của nó.
Does this law have a severability clause for future amendments?
Luật này có điều khoản tách rời cho các sửa đổi trong tương lai không?
Severability is crucial for social contracts to remain effective and fair.
Khả năng tách rời rất quan trọng cho các hợp đồng xã hội.
The severability clause was not included in the social policy agreement.
Điều khoản tách rời không được đưa vào thỏa thuận chính sách xã hội.
Is severability important in social agreements like the Paris Accord?
Khả năng tách rời có quan trọng trong các thỏa thuận xã hội như Hiệp định Paris không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



