Bản dịch của từ Shadowban trong tiếng Việt
Shadowban

Shadowban (Verb)
Twitter might shadowban some users without notifying them about it.
Twitter có thể âm thầm chặn một số người dùng mà không thông báo.
They do not shadowban accounts that follow community guidelines.
Họ không âm thầm chặn các tài khoản tuân theo hướng dẫn cộng đồng.
Does Instagram shadowban users who post controversial content?
Instagram có âm thầm chặn người dùng đăng nội dung gây tranh cãi không?
(chuyển tiếp, internet) cấm một người dùng tham gia cộng đồng mà họ không biết, cho phép họ tiếp tục đọc và bình luận, nhưng khiến những đóng góp của họ trở nên vô hình hoặc ít được hiển thị đối với những người dùng khác.
Transitive internet to ban a user from a community without their knowledge allowing them to continue reading and commenting but rendering their contributions invisible or less visible to other users.
The forum shadowbanned users who posted inappropriate content last week.
Diễn đàn đã âm thầm cấm người dùng đăng nội dung không phù hợp tuần trước.
They did not shadowban anyone during the recent online debate.
Họ đã không âm thầm cấm ai trong cuộc tranh luận trực tuyến gần đây.
Did the platform shadowban users after the controversial post went viral?
Nền tảng có âm thầm cấm người dùng sau khi bài đăng gây tranh cãi trở nên nổi tiếng không?
Shadowban (Noun)
(internet) một trường hợp cấm bóng tối.
Internet an instance of shadowbanning.
Many users experienced a shadowban on Instagram last month.
Nhiều người dùng đã trải qua một lần shadowban trên Instagram tháng trước.
The shadowban did not affect my Twitter account at all.
Lần shadowban không ảnh hưởng gì đến tài khoản Twitter của tôi.
Is shadowban common on social media platforms like TikTok?
Liệu shadowban có phổ biến trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok không?
Shadowban là thuật ngữ chỉ việc ngăn chặn một người dùng hoặc nội dung xuất hiện trên nền tảng trực tuyến mà không thông báo cho người đó. Khái niệm này phổ biến trong các mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến, nơi người dùng có thể cảm thấy bị cấm nhưng không nhận được bất kỳ cảnh báo nào. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong cách sử dụng, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến kiểm duyệt thông tin và tự do ngôn luận.
Từ "shadowban" có nguồn gốc từ hai phần: "shadow" (bóng tối) và "ban" (cấm). Phần "shadow" xuất phát từ tiếng Latin "umbra", có nghĩa là "bóng"; trong khi "ban" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "bannan", có nghĩa là "cấm". Shadowban được sử dụng trong các nền tảng mạng xã hội để chỉ việc người dùng bị hạn chế tầm nhìn mà không được thông báo, phản ánh sự kiểm soát gián tiếp trong không gian trực tuyến. Sự kết hợp này thể hiện bản chất ẩn giấu của lệnh cấm bên trong các cộng đồng ảo.
Từ "shadowban" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành và tính mới mẻ của nó, thường xảy ra trong ngữ cảnh mạng xã hội và công nghệ thông tin. Từ này mô tả việc các nền tảng trực tuyến hạn chế sự hiển thị của người dùng mà không thông báo cho họ. Trong các nghiên cứu và thảo luận về truyền thông, thiết kế chính sách mạng, hay bảo vệ quyền riêng tư, "shadowban" xuất hiện thường xuyên hơn.