Bản dịch của từ Share of mind trong tiếng Việt
Share of mind
Noun [U/C]

Share of mind (Noun)
ʃˈɛɹ ˈʌv mˈaɪnd
ʃˈɛɹ ˈʌv mˈaɪnd
01
Một khái niệm chỉ sự nhận biết của khách hàng về một thương hiệu hoặc sản phẩm nhất định so với những thương hiệu hoặc sản phẩm khác.
A concept indicating a customer's awareness of a particular brand or product over others.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phần sự chú ý mà một cá nhân hoặc xã hội dành cho một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
A portion of attention that an individual or society devotes to a particular subject or issue.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Share of mind
Không có idiom phù hợp