Bản dịch của từ Shave off trong tiếng Việt

Shave off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shave off (Verb)

ʃˈeɪv ˈɔf
ʃˈeɪv ˈɔf
01

Cạo bỏ một lớp mỏng hoặc một lượng nhỏ từ bề mặt bằng cách cạo hoặc cắt.

To remove a thin layer or a small amount from a surface by scraping or cutting.

Ví dụ

They shave off unnecessary details in social reports for clarity.

Họ cắt bỏ những chi tiết không cần thiết trong báo cáo xã hội để rõ ràng.

Do we shave off costs when organizing community events?

Chúng ta có cắt giảm chi phí khi tổ chức sự kiện cộng đồng không?

She does not shave off important facts in her social presentations.

Cô ấy không cắt bỏ những thông tin quan trọng trong các bài thuyết trình xã hội.

02

Để loại bỏ hoặc giảm bớt một cái gì đó dần dần.

To eliminate or reduce something gradually.

Ví dụ

Governments should shave off unnecessary regulations to boost social investment.

Chính phủ nên cắt giảm các quy định không cần thiết để thúc đẩy đầu tư xã hội.

They do not shave off funding for community programs in our city.

Họ không cắt giảm ngân sách cho các chương trình cộng đồng ở thành phố chúng tôi.

Can we shave off the costs of social services effectively this year?

Chúng ta có thể cắt giảm chi phí dịch vụ xã hội hiệu quả trong năm nay không?

03

Để loại bỏ lông khỏi mặt hoặc cơ thể bằng cách sử dụng dao cạo hoặc máy cạo.

To remove hair from the face or body using a razor or shaver.

Ví dụ

Many men shave off their beards for social events like weddings.

Nhiều người đàn ông cạo bỏ râu cho các sự kiện xã hội như đám cưới.

She does not shave off her hair for social gatherings or parties.

Cô ấy không cạo bỏ tóc cho các buổi tụ họp xã hội hoặc tiệc tùng.

Do people usually shave off their facial hair before interviews?

Liệu mọi người thường cạo bỏ lông mặt trước khi phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shave off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shave off

Không có idiom phù hợp