Bản dịch của từ Shave off trong tiếng Việt
Shave off

Shave off (Verb)
They shave off unnecessary details in social reports for clarity.
Họ cắt bỏ những chi tiết không cần thiết trong báo cáo xã hội để rõ ràng.
Do we shave off costs when organizing community events?
Chúng ta có cắt giảm chi phí khi tổ chức sự kiện cộng đồng không?
She does not shave off important facts in her social presentations.
Cô ấy không cắt bỏ những thông tin quan trọng trong các bài thuyết trình xã hội.
Governments should shave off unnecessary regulations to boost social investment.
Chính phủ nên cắt giảm các quy định không cần thiết để thúc đẩy đầu tư xã hội.
They do not shave off funding for community programs in our city.
Họ không cắt giảm ngân sách cho các chương trình cộng đồng ở thành phố chúng tôi.
Can we shave off the costs of social services effectively this year?
Chúng ta có thể cắt giảm chi phí dịch vụ xã hội hiệu quả trong năm nay không?
Many men shave off their beards for social events like weddings.
Nhiều người đàn ông cạo bỏ râu cho các sự kiện xã hội như đám cưới.
She does not shave off her hair for social gatherings or parties.
Cô ấy không cạo bỏ tóc cho các buổi tụ họp xã hội hoặc tiệc tùng.
Do people usually shave off their facial hair before interviews?
Liệu mọi người thường cạo bỏ lông mặt trước khi phỏng vấn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp