Bản dịch của từ Shave off trong tiếng Việt

Shave off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shave off (Verb)

ʃˈeɪv ˈɔf
ʃˈeɪv ˈɔf
01

Cạo bỏ một lớp mỏng hoặc một lượng nhỏ từ bề mặt bằng cách cạo hoặc cắt.

To remove a thin layer or a small amount from a surface by scraping or cutting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để loại bỏ hoặc giảm bớt một cái gì đó dần dần.

To eliminate or reduce something gradually.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để loại bỏ lông khỏi mặt hoặc cơ thể bằng cách sử dụng dao cạo hoặc máy cạo.

To remove hair from the face or body using a razor or shaver.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shave off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shave off

Không có idiom phù hợp