Bản dịch của từ Shined trong tiếng Việt
Shined
Shined (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tỏa sáng.
Simple past and past participle of shine.
The sun shined brightly during the community festival last Saturday.
Mặt trời đã chiếu sáng rực rỡ trong lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The sun did not shine on the rainy day of the picnic.
Mặt trời đã không chiếu sáng vào ngày mưa của buổi dã ngoại.
Did the sun shine during the social event last weekend?
Mặt trời có chiếu sáng trong sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Shined (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shone |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shining |
Họ từ
Từ "shined" là dạng quá khứ của động từ "shine", có nghĩa là phát sáng hoặc tỏa sáng. Trong tiếng Anh Mỹ, "shined" thường được sử dụng để chỉ quá trình làm cho một vật trở nên sáng bóng, ví dụ như đánh giày. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "shone" thường được ưa chuộng hơn trong nghĩa này, mặc dù "shined" cũng vẫn có thể được chấp nhận. Sự khác nhau này thể hiện sự phân chia trong thói quen ngôn ngữ và cách sử dụng trong các tình huống cụ thể.
Từ "shined" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shine", có gốc Latin là "lucere", có nghĩa là phát sáng hoặc chiếu sáng. Lịch sử của từ này bắt đầu từ tiếng Anh cổ "scinan", thể hiện sự tỏa sáng hay phát quang. Trong tiếng Anh hiện đại, "shined" được sử dụng để chỉ hành động tỏa sáng, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, phản ánh ánh sáng, sự vinh quang hay thành tựu. Sự chuyển biến này cho thấy sự phát triển văn hóa và ngôn ngữ trong việc thể hiện ý nghĩa tích cực.
Từ "shined" là dạng quá khứ của động từ "shine", thường xuất hiện trong phần nói và viết của IELTS, nhưng tần suất không cao so với các động từ bất quy tắc khác. Trong ngữ cảnh học thuật, "shined" thường được dùng để mô tả sự phản chiếu ánh sáng hoặc biểu đạt thành công. Trong giao tiếp phổ thông, từ này thường xuất hiện trong mô tả hình ảnh hoặc cảm xúc, phản ánh sự tươi sáng hay nổi bật của một đối tượng nào đó.