Bản dịch của từ Shoji trong tiếng Việt

Shoji

Noun [U/C]

Shoji (Noun)

ʃˈoʊdʒi
ʃˈoʊdʒi
01

(ở nhật bản) một cửa trượt bên ngoài hoặc bên trong làm bằng màn lưới phủ giấy trắng.

(in japan) a sliding outer or inner door made of a latticed screen covered with white paper.

Ví dụ

The traditional Japanese house had shoji doors separating rooms.

Ngôi nhà truyền thống Nhật Bản có cửa shoji phân chia phòng.

The shoji in the tea room allowed soft light to filter through.

Cửa shoji trong phòng trà cho phép ánh sáng nhẹ lọc qua.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoji

Không có idiom phù hợp