Bản dịch của từ Shoji trong tiếng Việt
Shoji

Shoji (Noun)
The traditional Japanese house had shoji doors separating rooms.
Ngôi nhà truyền thống Nhật Bản có cửa shoji phân chia phòng.
The shoji in the tea room allowed soft light to filter through.
Cửa shoji trong phòng trà cho phép ánh sáng nhẹ lọc qua.
The shoji screens added elegance to the minimalist interior design.
Màn shoji thêm sự lịch lãm vào thiết kế nội thất tối giản.
Họ từ
Shoji (障子) là một loại cửa trượt truyền thống trong kiến trúc Nhật Bản, thường được làm từ khung gỗ và bìa giấy mỏng. Chức năng chính của shoji là tạo ra không gian linh hoạt, cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu vào trong khi vẫn đảm bảo tính riêng tư. Phiên bản shoji không phổ biến trong tiếng Anh, thường được dịch là "sliding door" nhưng không truyền tải đầy đủ giá trị văn hóa và thẩm mỹ của thuật ngữ này.
Từ "shoji" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, được cấu thành từ hai kanji: "sho" (hoặc "sō", 壁) có nghĩa là "tường" và "ji" (障) có nghĩa là "chắn" hay "cản". Shoji ban đầu được sử dụng để chỉ những cửa chớp hoặc vách ngăn có thể di chuyển được, thường làm bằng gỗ và giấy, nhằm tạo ra không gian kín đáo nhưng vẫn cho phép ánh sáng tự nhiên lọt qua. Qua thời gian, thuật ngữ này đã trở thành biểu tượng cho kiến trúc Nhật Bản, biểu thị sự kết hợp hài hòa giữa chức năng và thẩm mỹ trong không gian sống.
Từ "shoji" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở các phần Nói và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến kiến trúc và văn hóa Nhật Bản. Trong các ngữ cảnh khác, "shoji" thường được đề cập trong lĩnh vực nghệ thuật thiết kế nội thất, văn hóa Nhật Bản hoặc các thảo luận về kiến trúc truyền thống. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu văn hóa, các bài viết về thiết kế và các bộ phim hoặc sách miêu tả phong cách sống Nhật Bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp