Bản dịch của từ Shoji trong tiếng Việt
Shoji
Noun [U/C]
Shoji (Noun)
ʃˈoʊdʒi
ʃˈoʊdʒi
Ví dụ
The traditional Japanese house had shoji doors separating rooms.
Ngôi nhà truyền thống Nhật Bản có cửa shoji phân chia phòng.
The shoji in the tea room allowed soft light to filter through.
Cửa shoji trong phòng trà cho phép ánh sáng nhẹ lọc qua.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shoji
Không có idiom phù hợp