Bản dịch của từ Shotgun sequencing trong tiếng Việt
Shotgun sequencing
Noun [U/C]

Shotgun sequencing(Noun)
ʃˈɑtɡˌʌn sˈikwənsɨŋ
ʃˈɑtɡˌʌn sˈikwənsɨŋ
01
Phương pháp giải mã gen liên quan đến việc ngẫu nhiên phá vỡ các chuỗi DNA thành các đoạn nhỏ, sau đó được lắp ghép dựa trên các chuỗi chồng chéo.
A method of genome sequencing that involves randomly breaking up DNA sequences into small fragments, which are then assembled based on overlapping sequences.
Ví dụ
Ví dụ
