Bản dịch của từ Shotgun sequencing trong tiếng Việt

Shotgun sequencing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shotgun sequencing(Noun)

ʃˈɑtɡˌʌn sˈikwənsɨŋ
ʃˈɑtɡˌʌn sˈikwənsɨŋ
01

Phương pháp giải mã gen liên quan đến việc ngẫu nhiên phá vỡ các chuỗi DNA thành các đoạn nhỏ, sau đó được lắp ghép dựa trên các chuỗi chồng chéo.

A method of genome sequencing that involves randomly breaking up DNA sequences into small fragments, which are then assembled based on overlapping sequences.

Ví dụ
02

Một kỹ thuật được sử dụng trong sinh học phân tử để giải mã một lượng lớn DNA.

A technique used in molecular biology for sequencing large amounts of DNA.

Ví dụ
03

Một cách tiếp cận cho phép xác định nhanh chóng các vật liệu di truyền mà không cần phải giải mã toàn bộ bộ gen một lần.

An approach that allows for the rapid sequencing of genetic material without the need to sequence entire genomes in one go.

Ví dụ