Bản dịch của từ Shuns trong tiếng Việt
Shuns
Verb
Shuns (Verb)
ʃˈʌnz
ʃˈʌnz
01
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự xa lánh.
Thirdperson singular simple present indicative of shun.
Ví dụ
She shuns negative people in her social circle.
Cô ấy tránh những người tiêu cực trong vòng xã hội của mình.
He does not shun social events, he enjoys them.
Anh ấy không tránh các sự kiện xã hội, anh ấy thích chúng.
Why does she shun large gatherings at school?
Tại sao cô ấy tránh các buổi tụ tập lớn ở trường?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shuns
Không có idiom phù hợp