Bản dịch của từ Shuns trong tiếng Việt
Shuns

Shuns (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự xa lánh.
Thirdperson singular simple present indicative of shun.
She shuns negative people in her social circle.
Cô ấy tránh những người tiêu cực trong vòng xã hội của mình.
He does not shun social events, he enjoys them.
Anh ấy không tránh các sự kiện xã hội, anh ấy thích chúng.
Why does she shun large gatherings at school?
Tại sao cô ấy tránh các buổi tụ tập lớn ở trường?
Họ từ
Từ "shuns" là dạng ngôi thứ ba số ít của động từ "shun", có nghĩa là tránh né, từ chối hoặc không chấp nhận một ai hoặc một cái gì đó một cách có chủ ý. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể nặng tính xã hội hơn, thể hiện thái độ phê phán hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường mang nghĩa trung tính hơn. Trong văn cảnh giao tiếp, "shun" có thể chỉ sự tránh né một cách xã hội, chẳng hạn như trong các mối quan hệ hoặc cộng đồng.
Từ "shun" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sunnan", có nghĩa là "tránh" hoặc "đi qua". Nó được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và mang ý nghĩa chỉ hành động cố ý né tránh hoặc từ chối giao tiếp với một cá nhân hay nhóm nào đó. Kết nối với nghĩa hiện tại, "shun" biểu thị sự lựa chọn có ý thức để giữ khoảng cách với một ai đó, thường liên quan đến phản ứng xã hội và đạo đức.
Từ "shuns" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "shuns" thường được sử dụng để diễn tả hành động tránh né hoặc từ chối một ai đó hoặc một điều gì đó, thường liên quan đến các tình huống xã hội hoặc ứng xử. Từ này có thể thấy trong các văn bản phân tích hành vi con người hoặc trong thảo luận về các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp