Bản dịch của từ Sinking teeth into something trong tiếng Việt
Sinking teeth into something

Sinking teeth into something (Verb)
Many students are sinking their teeth into social issues today.
Nhiều sinh viên đang đắm chìm vào các vấn đề xã hội ngày nay.
They are not sinking their teeth into community projects this semester.
Họ không tham gia vào các dự án cộng đồng học kỳ này.
Are you sinking your teeth into social activism this year?
Bạn có đang tham gia tích cực vào hoạt động xã hội năm nay không?
Students are sinking their teeth into social justice issues this semester.
Sinh viên đang tìm hiểu sâu về các vấn đề công bằng xã hội học kỳ này.
They are not sinking their teeth into community service projects this year.
Họ không tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng năm nay.
Are you sinking your teeth into social media trends for your project?
Bạn có đang tìm hiểu các xu hướng mạng xã hội cho dự án của mình không?
Có một mối quan tâm hoặc cam kết mạnh mẽ đối với điều gì đó.
To take a strong interest in or commitment to something.
Many students are sinking their teeth into social issues today.
Nhiều sinh viên đang quan tâm đến các vấn đề xã hội ngày nay.
Students are not sinking their teeth into community service projects.
Sinh viên không quan tâm đến các dự án phục vụ cộng đồng.
Are you sinking your teeth into social justice topics for your essay?
Bạn có đang quan tâm đến các chủ đề công bằng xã hội cho bài viết không?
Cụm từ "sinking teeth into something" mang nghĩa là bắt đầu làm việc một cách nghiêm túc và say mê vào một nhiệm vụ hoặc chủ đề cụ thể. Cách diễn đạt này thể hiện sự cam kết và đắm chìm vào một công việc nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này thường sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng nhiều hơn hình thức ẩn dụ, trong khi người Mỹ có xu hướng áp dụng theo nghĩa đen nhiều hơn.