Bản dịch của từ Sinking teeth into something trong tiếng Việt

Sinking teeth into something

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinking teeth into something (Verb)

sˈɪŋkɨŋ tˈiθ ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
sˈɪŋkɨŋ tˈiθ ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
01

Tham gia sâu sắc vào một chủ đề hoặc hoạt động, thường với sự nhiệt huyết hoặc đam mê.

To engage deeply in a subject or activity, often with enthusiasm or passion.

Ví dụ

Many students are sinking their teeth into social issues today.

Nhiều sinh viên đang đắm chìm vào các vấn đề xã hội ngày nay.

They are not sinking their teeth into community projects this semester.

Họ không tham gia vào các dự án cộng đồng học kỳ này.

Are you sinking your teeth into social activism this year?

Bạn có đang tham gia tích cực vào hoạt động xã hội năm nay không?

02

Bắt đầu hiểu rõ hoặc nắm bắt một vấn đề hoặc ý tưởng phức tạp.

To begin to fully understand or grasp a complex issue or idea.

Ví dụ

Students are sinking their teeth into social justice issues this semester.

Sinh viên đang tìm hiểu sâu về các vấn đề công bằng xã hội học kỳ này.

They are not sinking their teeth into community service projects this year.

Họ không tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng năm nay.

Are you sinking your teeth into social media trends for your project?

Bạn có đang tìm hiểu các xu hướng mạng xã hội cho dự án của mình không?

03

Có một mối quan tâm hoặc cam kết mạnh mẽ đối với điều gì đó.

To take a strong interest in or commitment to something.

Ví dụ

Many students are sinking their teeth into social issues today.

Nhiều sinh viên đang quan tâm đến các vấn đề xã hội ngày nay.

Students are not sinking their teeth into community service projects.

Sinh viên không quan tâm đến các dự án phục vụ cộng đồng.

Are you sinking your teeth into social justice topics for your essay?

Bạn có đang quan tâm đến các chủ đề công bằng xã hội cho bài viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sinking teeth into something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sinking teeth into something

Không có idiom phù hợp