Bản dịch của từ Sinking teeth into something trong tiếng Việt

Sinking teeth into something

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinking teeth into something (Verb)

sˈɪŋkɨŋ tˈiθ ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
sˈɪŋkɨŋ tˈiθ ˈɪntu sˈʌmθɨŋ
01

Tham gia sâu sắc vào một chủ đề hoặc hoạt động, thường với sự nhiệt huyết hoặc đam mê.

To engage deeply in a subject or activity, often with enthusiasm or passion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bắt đầu hiểu rõ hoặc nắm bắt một vấn đề hoặc ý tưởng phức tạp.

To begin to fully understand or grasp a complex issue or idea.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có một mối quan tâm hoặc cam kết mạnh mẽ đối với điều gì đó.

To take a strong interest in or commitment to something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sinking teeth into something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sinking teeth into something

Không có idiom phù hợp