Bản dịch của từ Sinter trong tiếng Việt
Sinter

Sinter (Noun)
The sinter contains iron ore and other materials for smelting.
Vật liệu sinter chứa quặng sắt và các vật liệu khác để luyện kim.
They decided to skip the sinter preparation due to time constraints.
Họ quyết định bỏ qua việc chuẩn bị sinter do hạn chế thời gian.
Is the sinter quality suitable for the smelting process?
Chất lượng sinter có phù hợp cho quá trình luyện kim không?
The factory uses sinter to produce steel for construction projects.
Nhà máy sử dụng sinter để sản xuất thép cho các dự án xây dựng.
They do not recycle sinter in the manufacturing process.
Họ không tái chế sinter trong quy trình sản xuất.
The sinter formed around the hot spring was beautiful.
Lớp sinter hình thành xung quanh suối nước nóng rất đẹp.
There was no sinter visible at the social event venue.
Không có lớp sinter nào thấy được tại địa điểm sự kiện xã hội.
Did you notice any sinter deposits near the social gathering spot?
Bạn có nhận thấy bất kỳ lớp sinter nào gần khu vực tụ tập xã hội không?
The sinter deposits in Yellowstone attract many tourists every year.
Các lớp sinter ở Yellowstone thu hút nhiều du khách mỗi năm.
There are no sinter formations in urban areas like New York City.
Không có các hình thức sinter ở những khu vực đô thị như New York.
Sinter (Verb)
(liên quan đến vật liệu dạng bột) kết lại thành khối rắn hoặc xốp bằng cách gia nhiệt (và thường là nén) mà không hóa lỏng.
With reference to a powdered material coalesce into a solid or porous mass by means of heating and usually also compression without liquefaction.
The metal particles sintered together to form a strong structure.
Các hạt kim loại đã nung lại với nhau để tạo thành một cấu trúc chắc chắn.
The ceramic did not sinter properly due to insufficient heat.
Ceramic không nung chảy đúng cách do thiếu nhiệt độ.
Did the glass sinter during the manufacturing process?
Kính đã bị nung chảy trong quá trình sản xuất chứ?
The community center will sinter recycled materials for new projects.
Trung tâm cộng đồng sẽ nung chảy vật liệu tái chế cho các dự án mới.
They do not sinter plastic waste in their environmental programs.
Họ không nung chảy rác thải nhựa trong các chương trình môi trường của mình.
Họ từ
Sinter là một quá trình trong sản xuất vật liệu, đặc biệt là trong ngành công nghiệp kim loại và gốm sứ. Quá trình này liên quan đến việc nung nóng bột vật liệu dưới nhiệt độ thấp hơn điểm nóng chảy của chúng, dẫn đến việc các hạt vật liệu kết hợp với nhau thông qua hiện tượng khuếch tán. Trong tiếng Anh, "sinter" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, với không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay ngữ pháp, tuy nhiên cách phát âm có thể có chút khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản.
Từ "sinter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "sintere", có nghĩa là "chảy" hoặc "trượt", liên quan đến quá trình làm nóng mà không tạo ra sự tan chảy hoàn toàn. Trong ngữ cảnh công nghiệp, "sintering" đề cập đến quá trình làm tăng cường các vật liệu thông qua việc nung nóng, trong đó các hạt kết hợp với nhau mà không bị chảy lỏng. Sự phát triển và ứng dụng của thuật ngữ này từ thời kỳ công nghiệp đến nay phản ánh tầm quan trọng của nó trong sản xuất vật liệu và chế tạo.
Từ "sinter" thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, đặc biệt trong bối cảnh ngành công nghiệp chế tạo và vật liệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Listening, trong các chủ đề liên quan đến quy trình sản xuất và công nghệ vật liệu. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học về vật liệu và ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp