Bản dịch của từ Sip trong tiếng Việt
Sip
Sip (Noun)
She took a sip of her coffee before starting the meeting.
Cô ấy uống một ngụm cà phê trước khi bắt đầu cuộc họp.
During the party, he enjoyed a sip of the refreshing lemonade.
Trong buổi tiệc, anh ấy thưởng thức một ngụm nước chanh mát lạnh.
The baby took a small sip of milk from her bottle.
Em bé uống một ngụm sữa từ bình của mình.
Kết hợp từ của Sip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slow sip Uống chậm | She took a slow sip of her coffee during the meeting. Cô ấy uống từ từ một ngụm cà phê trong cuộc họp. |
Tentative sip Nếm thử | She took a tentative sip of the new tea. Cô ấy uống một ngụm vụt của trà mới. |
Quick sip Uống nhanh | He took a quick sip of his coffee before heading out. Anh ta uống một ngụm nhanh cà phê trước khi ra ngoài. |
Long sip Uống dài | She took a long sip of her coffee during the meeting. Cô ấy uống một ngụm dài của cà phê trong cuộc họp. |
Cautious sip Nhấp nhổm cẩn thận | She took a cautious sip of the hot tea. Cô ấy uống một ngụm cẩn thận của trà nóng. |
Sip (Verb)
She sips her tea while chatting with friends.
Cô ấy nhấp một cốc trà trong khi trò chuyện với bạn.
They sip cocktails at the elegant social gathering.
Họ nhấp các loại cocktail tại buổi tụ họp xã hội lịch lãm.
He sips his wine slowly during the networking event.
Anh ấy uống rượu một cách chậm rãi trong sự kiện mạng lưới.
Kết hợp từ của Sip (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pause to sip Tạm dừng để nhấm nháp | During the party, she paused to sip her cocktail slowly. Trong buổi tiệc, cô dừng lại để nhấm nháp cocktail của mình từ từ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp