Bản dịch của từ Skank trong tiếng Việt
Skank
Skank (Noun)
Số nhiều của skank.
Plural of skank.
Some skanks were gossiping about the new student in school.
Một số skanks đã ngồi chuyện chuyện về học sinh mới ở trường.
There are no skanks allowed in the IELTS speaking exam.
Không có skanks nào được phép tham gia kỳ thi nói IELTS.
Do you think skanks have a negative impact on social interactions?
Bạn có nghĩ rằng skanks ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Skank cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "skank" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh để chỉ một người, thường là phụ nữ, có hành vi dâm đãng hoặc ăn mặc hở hang. Trong tiếng Anh Mỹ, "skank" mang ý nghĩa tiêu cực và thường gắn liền với sự khinh miệt về phẩm hạnh. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này có thể chỉ hành vi đáng chê bai nhưng ít phổ biến hơn. Từ này còn có thể chỉ một thể loại nhạc reggae, có nguồn gốc từ Jamaica, do đó, ngữ nghĩa của nó có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "skank" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "scanca," có nghĩa là "đi khập khiễng." Ban đầu, từ này diễn tả những hành động không thanh lịch hoặc mang tính chất thấp kém. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ một người phụ nữ có hành vi tình dục phóng túng, thể hiện rõ nét những đánh giá xã hội tiêu cực. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức và nội dung, cùng với tính tiêu cực thường gắn liền với những hình ảnh này trong văn hóa.
Từ "skank" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn hóa đại chúng. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng để chỉ một người phụ nữ có hành vi tình dục phóng khoáng, đồng thời còn mang sắc thái xúc phạm. Do đó, việc sử dụng từ này trong các tình huống học thuật hoặc trang trọng là không phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp