Bản dịch của từ Skank trong tiếng Việt

Skank

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skank (Noun)

skˈæŋk
skˈæŋk
01

Một thuật ngữ miệt thị dành cho phụ nữ lăng nhăng.

A derogatory term for a promiscuous woman

Ví dụ

Many people unfairly label her as a skank without knowing her.

Nhiều người không công bằng gán cho cô ấy là một kẻ hư hỏng mà không biết.

She is not a skank; she values her relationships deeply.

Cô ấy không phải là một kẻ hư hỏng; cô ấy coi trọng các mối quan hệ của mình.

Why do some call her a skank for dating multiple men?

Tại sao một số người gọi cô ấy là kẻ hư hỏng vì hẹn hò với nhiều đàn ông?

02

Một thể loại nhạc khiêu vũ có nguồn gốc từ jamaica, đặc trưng bởi nhịp điệu mạnh.

A type of dance music originating from jamaica characterized by a strong rhythm

Ví dụ

Many young people enjoy skank at parties in New York City.

Nhiều người trẻ thích nhảy skank tại các bữa tiệc ở New York.

Most clubs do not play skank music anymore.

Hầu hết các câu lạc bộ không còn chơi nhạc skank nữa.

Is skank popular among teenagers in your town?

Nhạc skank có phổ biến trong giới trẻ ở thị trấn của bạn không?

03

Một người có phẩm chất thấp hoặc đáng khinh.

A lowquality or contemptible person

Ví dụ

Many people consider him a skank for his rude behavior.

Nhiều người coi anh ta là một kẻ thấp hèn vì hành vi thô lỗ.

She is not a skank; she helps others in need.

Cô ấy không phải là một kẻ thấp hèn; cô ấy giúp đỡ người khác.

Is he really a skank, or just misunderstood?

Liệu anh ta thực sự là một kẻ thấp hèn, hay chỉ bị hiểu lầm?

Skank (Verb)

skˈæŋk
skˈæŋk
01

Đối xử với ai đó bằng sự khinh thường hoặc coi thường.

To treat someone with contempt or disdain

Ví dụ

Many students skank others for their different opinions during discussions.

Nhiều sinh viên coi thường ý kiến khác biệt của người khác trong thảo luận.

Teachers should not skank any student based on their background.

Giáo viên không nên coi thường bất kỳ học sinh nào dựa trên hoàn cảnh của họ.

Why do some people skank others in social media comments?

Tại sao một số người lại coi thường người khác trong bình luận trên mạng xã hội?

02

Nhảy theo kiểu khiêu dâm.

To dance in a skanky way

Ví dụ

They skank energetically at the local dance party every Friday night.

Họ nhảy skank một cách đầy năng lượng tại bữa tiệc khiêu vũ địa phương mỗi tối thứ Sáu.

She does not skank during formal events like weddings or graduations.

Cô ấy không nhảy skank trong các sự kiện trang trọng như đám cưới hoặc lễ tốt nghiệp.

Do you skank when you go to reggae concerts in the city?

Bạn có nhảy skank khi đi xem các buổi hòa nhạc reggae trong thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skank cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skank

Không có idiom phù hợp