Bản dịch của từ Skim trong tiếng Việt

Skim

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skim (Noun)

skɪm
skˈɪm
01

Một lớp chất mỏng trên bề mặt chất lỏng.

A thin layer of a substance on the surface of a liquid.

Ví dụ

The skim of foam on my latte was perfectly frothy.

Lớp bọt trên cốc cà phê latte của tôi hoàn toàn nổi bọt.

She removed the skim of oil from the soup with a spoon.

Cô ấy dùng thìa loại bỏ lớp váng dầu khỏi súp.

The skim of dust on the bookshelf needed to be wiped off.

Lớp bụi trên giá sách cần phải được lau sạch.

02

Hành động đọc một cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc hời hợt.

An act of reading something quickly or superficially.

Ví dụ

She gave the report a quick skim before the meeting.

Cô đọc lướt nhanh bản báo cáo trước cuộc họp.

After a skim of the article, he summarized the key points.

Sau khi đọc lướt qua bài viết, anh tóm tắt những điểm chính.

The skim of the book helped her understand the main idea.

Việc đọc lướt qua cuốn sách đã giúp cô hiểu được ý chính.

Skim (Verb)

skɪm
skˈɪm
01

Đi hoặc di chuyển nhanh và nhẹ trên hoặc trên một bề mặt hoặc trong không khí.

Go or move quickly and lightly over or on a surface or through the air.

Ví dụ

She decided to skim through the magazine before the meeting.

Cô quyết định đọc lướt qua tạp chí trước cuộc họp.

The students were asked to skim the textbook for key points.

Học sinh được yêu cầu đọc lướt qua sách giáo khoa để tìm những điểm chính.

He would often skim over the details and focus on the main ideas.

Anh ấy thường lướt qua các chi tiết và tập trung vào những ý chính.

02

Đọc (cái gì đó) thật nhanh để chỉ ghi lại những điểm quan trọng.

Read (something) quickly so as to note only the important points.

Ví dụ

She skimmed the newspaper for job listings.

Cô lướt qua tờ báo để tìm danh sách công việc.

He skimmed the book to prepare for the discussion.

Anh lướt qua cuốn sách để chuẩn bị cho cuộc thảo luận.

They skimmed the report before the meeting.

Họ lướt qua bản báo cáo trước cuộc họp.

03

Loại bỏ (một chất) khỏi bề mặt chất lỏng.

Remove (a substance) from the surface of a liquid.

Ví dụ

She decided to skim the foam off the coffee.

Cô quyết định hớt bọt trên cà phê.

The chef will skim the fat from the soup.

Đầu bếp sẽ hớt bớt mỡ trong súp.

Skim the impurities from the water before drinking.

Hớt tạp chất trong nước trước khi uống.

Dạng động từ của Skim (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Skim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Skimmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Skimmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Skims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Skimming

Kết hợp từ của Skim (Verb)

CollocationVí dụ

Skim the surface

Chạm nhẹ vào bề mặt

Many people only skim the surface of social issues.

Nhiều người chỉ lướt qua bề mặt vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skim cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skim

Không có idiom phù hợp