Bản dịch của từ Skim trong tiếng Việt
Skim
Skim (Noun)
The skim of foam on my latte was perfectly frothy.
Lớp bọt trên cốc cà phê latte của tôi hoàn toàn nổi bọt.
She removed the skim of oil from the soup with a spoon.
Cô ấy dùng thìa loại bỏ lớp váng dầu khỏi súp.
The skim of dust on the bookshelf needed to be wiped off.
Lớp bụi trên giá sách cần phải được lau sạch.
Hành động đọc một cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc hời hợt.
An act of reading something quickly or superficially.
She gave the report a quick skim before the meeting.
Cô đọc lướt nhanh bản báo cáo trước cuộc họp.
After a skim of the article, he summarized the key points.
Sau khi đọc lướt qua bài viết, anh tóm tắt những điểm chính.
The skim of the book helped her understand the main idea.
Việc đọc lướt qua cuốn sách đã giúp cô hiểu được ý chính.
Skim (Verb)
She decided to skim through the magazine before the meeting.
Cô quyết định đọc lướt qua tạp chí trước cuộc họp.
The students were asked to skim the textbook for key points.
Học sinh được yêu cầu đọc lướt qua sách giáo khoa để tìm những điểm chính.
He would often skim over the details and focus on the main ideas.
Anh ấy thường lướt qua các chi tiết và tập trung vào những ý chính.
She skimmed the newspaper for job listings.
Cô lướt qua tờ báo để tìm danh sách công việc.
He skimmed the book to prepare for the discussion.
Anh lướt qua cuốn sách để chuẩn bị cho cuộc thảo luận.
They skimmed the report before the meeting.
Họ lướt qua bản báo cáo trước cuộc họp.
She decided to skim the foam off the coffee.
Cô quyết định hớt bọt trên cà phê.
The chef will skim the fat from the soup.
Đầu bếp sẽ hớt bớt mỡ trong súp.
Skim the impurities from the water before drinking.
Hớt tạp chất trong nước trước khi uống.
Dạng động từ của Skim (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skimmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skimmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skimming |
Kết hợp từ của Skim (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Skim the surface Chạm nhẹ vào bề mặt | Many people only skim the surface of social issues. Nhiều người chỉ lướt qua bề mặt vấn đề xã hội. |
Họ từ
Từ "skim" có nghĩa là lướt qua hoặc nhanh chóng xem xét nội dung mà không định đi sâu vào chi tiết. Trong tiếng Anh, "skim" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh đọc sách, bài viết hay tài liệu để hiểu nội dung chính. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong cả viết và nói. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học, "skim" có thể chỉ hành động phân tích mẫu từ một tập hợp dữ liệu lớn, nhằm thu nhận thông tin nhanh chóng.
Từ "skim" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scimian", có ý nghĩa là "tuốt, gạt". Rễ từ gốc Latin "scindere", nghĩa là "cắt", "xé", phản ánh hành động nhẹ nhàng, nhanh chóng. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 15 cho thấy từ này được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ các lớp bề mặt, chẳng hạn như bọt trong chất lỏng. Ngày nay, "skim" thường được áp dụng trong các bối cảnh như kiểm tra nhanh thông tin mà không cần đi sâu vào chi tiết.
Từ "skim" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc (Reading), nơi thí sinh cần nhanh chóng tìm ý chính mà không đi sâu vào chi tiết. Tần suất sử dụng từ này tương đối cao trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu, liên quan đến kỹ năng đọc hiểu. Ngoài ra, "skim" cũng thường được sử dụng trong các tình huống thực tế như khi xem qua tài liệu, báo chí hoặc sách, nhằm xác định nội dung cần thiết mà không cần phân tích kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp