Bản dịch của từ Skim trong tiếng Việt

Skim

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skim(Noun)

skɪm
skˈɪm
01

Một lớp chất mỏng trên bề mặt chất lỏng.

A thin layer of a substance on the surface of a liquid.

Ví dụ
02

Hành động đọc một cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc hời hợt.

An act of reading something quickly or superficially.

Ví dụ

Skim(Verb)

skɪm
skˈɪm
01

Đi hoặc di chuyển nhanh và nhẹ trên hoặc trên một bề mặt hoặc trong không khí.

Go or move quickly and lightly over or on a surface or through the air.

Ví dụ
02

Đọc (cái gì đó) thật nhanh để chỉ ghi lại những điểm quan trọng.

Read (something) quickly so as to note only the important points.

Ví dụ
03

Loại bỏ (một chất) khỏi bề mặt chất lỏng.

Remove (a substance) from the surface of a liquid.

Ví dụ

Dạng động từ của Skim (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Skim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Skimmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Skimmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Skims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Skimming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ