Bản dịch của từ Skims trong tiếng Việt
Skims

Skims (Verb)
She skims the foam off her coffee every morning.
Cô ấy vớt bọt ra khỏi cà phê mỗi sáng.
He does not skim the soup before serving it.
Anh ấy không vớt bọt khỏi súp trước khi phục vụ.
Does she skim the oil from the salad dressing?
Cô ấy có vớt dầu ra khỏi nước sốt salad không?
She skims through social media for interesting news every morning.
Cô ấy lướt qua mạng xã hội để tìm tin tức thú vị mỗi sáng.
He does not skims over important social issues in his essays.
Anh ấy không lướt qua những vấn đề xã hội quan trọng trong bài viết của mình.
Does she skims the headlines of social articles quickly each day?
Cô ấy có lướt qua tiêu đề các bài viết xã hội nhanh chóng mỗi ngày không?
She skims social media daily for news updates and trends.
Cô ấy lướt qua mạng xã hội hàng ngày để cập nhật tin tức.
He does not skim articles; he reads them thoroughly instead.
Anh ấy không lướt qua các bài viết; anh ấy đọc kỹ chúng.
Do you skim through social posts before deciding to engage?
Bạn có lướt qua các bài đăng xã hội trước khi quyết định tham gia không?
Dạng động từ của Skims (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Skim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Skimmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Skimmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Skims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Skimming |
Skims (Noun)
The pond had a green skim of algae on its surface.
Cái ao có một lớp tảo xanh trên bề mặt.
There isn't a skim of oil in our drinking water.
Không có lớp dầu nào trong nước uống của chúng ta.
Is there a skim of ice on the lake today?
Có lớp băng nào trên hồ hôm nay không?
She skims through social media posts every morning for updates.
Cô ấy lướt qua các bài viết trên mạng xã hội mỗi sáng để cập nhật.
He does not skims over important issues in his speeches.
Anh ấy không lướt qua những vấn đề quan trọng trong các bài phát biểu.
Does she skims the news for community events regularly?
Cô ấy có lướt qua tin tức về sự kiện cộng đồng thường xuyên không?
She skims through social media daily for updates on friends.
Cô ấy lướt qua mạng xã hội hàng ngày để cập nhật bạn bè.
He does not skims the news; he reads articles thoroughly instead.
Anh ấy không lướt qua tin tức; anh ấy đọc bài viết kỹ lưỡng hơn.
Do you skims magazines for social trends or read them fully?
Bạn có lướt qua tạp chí để nắm bắt xu hướng xã hội không?
Họ từ
Từ "skims" là dạng động từ của "skim", có nghĩa là lướt qua hoặc đọc nhanh một tài liệu mà không chú trọng vào chi tiết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả hành động tham khảo, như trong việc đọc báo hoặc tài liệu học thuật. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm 'i' trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ hơn.
Từ "skims" xuất phát từ gốc Latin "skimmare", có nghĩa là "quét" hoặc "lướt qua". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu mô tả hành động loại bỏ lớp bề mặt của một chất lỏng, như việc lấy bọt từ nước sôi. Ngày nay, "skims" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chỉ việc lướt qua thông tin hoặc tài liệu một cách nhanh chóng để tìm kiếm nội dung quan trọng, phản ánh bản chất bề mặt của hành động này.
Từ "skims" thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe của kỳ thi IELTS, với tần suất trung bình, liên quan đến việc lướt qua văn bản hoặc thông tin để nắm bắt ý chính. Trong các bài thi nói và viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động đọc nhanh nhằm xác định nội dung chính, thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật hoặc các tình huống liên quan đến nghiên cứu. Sự sử dụng của từ này phản ánh kỹ năng tìm kiếm thông tin hiệu quả.