Bản dịch của từ Skims trong tiếng Việt

Skims

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skims (Verb)

skɪmz
skɪmz
01

Để loại bỏ một lớp khỏi bề mặt chất lỏng.

To remove a layer from the surface of a liquid.

Ví dụ

She skims the foam off her coffee every morning.

Cô ấy vớt bọt ra khỏi cà phê mỗi sáng.

He does not skim the soup before serving it.

Anh ấy không vớt bọt khỏi súp trước khi phục vụ.

Does she skim the oil from the salad dressing?

Cô ấy có vớt dầu ra khỏi nước sốt salad không?

02

Di chuyển nhanh chóng và nhẹ nhàng trên một bề mặt.

To move quickly and lightly over a surface.

Ví dụ

She skims through social media for interesting news every morning.

Cô ấy lướt qua mạng xã hội để tìm tin tức thú vị mỗi sáng.

He does not skims over important social issues in his essays.

Anh ấy không lướt qua những vấn đề xã hội quan trọng trong bài viết của mình.

Does she skims the headlines of social articles quickly each day?

Cô ấy có lướt qua tiêu đề các bài viết xã hội nhanh chóng mỗi ngày không?

03

Để đọc hoặc lướt qua một cái gì đó một cách nhanh chóng.

To read or glance through something quickly.

Ví dụ

She skims social media daily for news updates and trends.

Cô ấy lướt qua mạng xã hội hàng ngày để cập nhật tin tức.

He does not skim articles; he reads them thoroughly instead.

Anh ấy không lướt qua các bài viết; anh ấy đọc kỹ chúng.

Do you skim through social posts before deciding to engage?

Bạn có lướt qua các bài đăng xã hội trước khi quyết định tham gia không?

Dạng động từ của Skims (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Skim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Skimmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Skimmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Skims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Skimming

Skims (Noun)

01

Một lớp mỏng hoặc màng hình thành trên bề mặt chất lỏng.

A thin layer or film formed on the surface of a liquid.

Ví dụ

The pond had a green skim of algae on its surface.

Cái ao có một lớp tảo xanh trên bề mặt.

There isn't a skim of oil in our drinking water.

Không có lớp dầu nào trong nước uống của chúng ta.

Is there a skim of ice on the lake today?

Có lớp băng nào trên hồ hôm nay không?

02

Một chuyển động nhẹ nhàng, nhanh chóng trên một bề mặt.

A light swift movement across a surface.

Ví dụ

She skims through social media posts every morning for updates.

Cô ấy lướt qua các bài viết trên mạng xã hội mỗi sáng để cập nhật.

He does not skims over important issues in his speeches.

Anh ấy không lướt qua những vấn đề quan trọng trong các bài phát biểu.

Does she skims the news for community events regularly?

Cô ấy có lướt qua tin tức về sự kiện cộng đồng thường xuyên không?

03

Một hành động lướt qua hoặc liếc qua một cái gì đó.

An act of skimming or glancing through something.

Ví dụ

She skims through social media daily for updates on friends.

Cô ấy lướt qua mạng xã hội hàng ngày để cập nhật bạn bè.

He does not skims the news; he reads articles thoroughly instead.

Anh ấy không lướt qua tin tức; anh ấy đọc bài viết kỹ lưỡng hơn.

Do you skims magazines for social trends or read them fully?

Bạn có lướt qua tạp chí để nắm bắt xu hướng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skims/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skims

Không có idiom phù hợp