Bản dịch của từ Slice of the pie trong tiếng Việt
Slice of the pie
Slice of the pie (Noun)
Everyone wants a slice of the pie in social media marketing.
Mọi người đều muốn một phần trong tiếp thị truyền thông xã hội.
Not everyone gets a slice of the pie in charity events.
Không phải ai cũng có được một phần trong các sự kiện từ thiện.
How can we ensure everyone gets a slice of the pie?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo mọi người đều có một phần?
Everyone wants their slice of the pie in social media influence.
Mọi người đều muốn phần của mình trong ảnh hưởng truyền thông xã hội.
Not everyone gets a slice of the pie in social benefits.
Không phải ai cũng nhận được phần trong phúc lợi xã hội.
How can we ensure everyone gets a slice of the pie?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo mọi người đều có phần của mình?
Một biểu hiện ẩn dụ chỉ phần của một người trong các cơ hội hoặc tài nguyên có sẵn trong một ngữ cảnh cụ thể.
A metaphorical expression indicating one's share of available opportunities or resources in a particular context.
Everyone wants a slice of the pie in social media marketing.
Mọi người đều muốn một phần trong tiếp thị truyền thông xã hội.
Not everyone gets a slice of the pie in charity events.
Không phải ai cũng nhận được phần trong các sự kiện từ thiện.
Who gets the largest slice of the pie in social funding?
Ai nhận được phần lớn nhất trong quỹ xã hội?
Cụm từ "slice of the pie" thường được sử dụng để chỉ một phần hoặc tỷ lệ phần trăm của cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh phân chia lợi ích, tài nguyên hoặc trách nhiệm. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng cách diễn đạt khác như "share of the cake". Cách phát âm có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên trong cả hai ngôn ngữ.