Bản dịch của từ Slice of the pie trong tiếng Việt

Slice of the pie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slice of the pie (Noun)

slˈaɪs ˈʌv ðə pˈaɪ
slˈaɪs ˈʌv ðə pˈaɪ
01

Một phần của một tổng thể lớn hơn, thường dùng để chỉ một phần chia sẻ lợi nhuận hoặc tài nguyên.

A portion of a broader whole, often used to refer to a share of profits or resources.

Ví dụ

Everyone wants a slice of the pie in social media marketing.

Mọi người đều muốn một phần trong tiếp thị truyền thông xã hội.

Not everyone gets a slice of the pie in charity events.

Không phải ai cũng có được một phần trong các sự kiện từ thiện.

How can we ensure everyone gets a slice of the pie?

Làm thế nào để chúng ta đảm bảo mọi người đều có một phần?

02

Một thuật ngữ dùng để mô tả một phần cụ thể của cái gì đó có thể được chia.

A term used to describe a specific section of something that can be divided.

Ví dụ

Everyone wants their slice of the pie in social media influence.

Mọi người đều muốn phần của mình trong ảnh hưởng truyền thông xã hội.

Not everyone gets a slice of the pie in social benefits.

Không phải ai cũng nhận được phần trong phúc lợi xã hội.

How can we ensure everyone gets a slice of the pie?

Làm thế nào để chúng ta đảm bảo mọi người đều có phần của mình?

03

Một biểu hiện ẩn dụ chỉ phần của một người trong các cơ hội hoặc tài nguyên có sẵn trong một ngữ cảnh cụ thể.

A metaphorical expression indicating one's share of available opportunities or resources in a particular context.

Ví dụ

Everyone wants a slice of the pie in social media marketing.

Mọi người đều muốn một phần trong tiếp thị truyền thông xã hội.

Not everyone gets a slice of the pie in charity events.

Không phải ai cũng nhận được phần trong các sự kiện từ thiện.

Who gets the largest slice of the pie in social funding?

Ai nhận được phần lớn nhất trong quỹ xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slice of the pie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slice of the pie

Không có idiom phù hợp