Bản dịch của từ Slip endorsement trong tiếng Việt

Slip endorsement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slip endorsement (Noun)

slˈɪp ɛndˈɔɹsmənt
slˈɪp ɛndˈɔɹsmənt
01

Một điều khoản viết trên một tài liệu cho thấy sự ủy quyền của tài liệu đó cho một người hoặc thực thể cụ thể.

A written provision on a document that indicates the endorsement of the document to a specific person or entity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại ủy quyền được thực hiện trên một mảnh giấy hoặc một bổ sung vào một tài liệu tài chính nhằm biểu thị sự đồng ý hoặc thỏa thuận.

A type of endorsement made on a slip of paper or an addition to a financial document that signifies approval or agreement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp chuyển nhượng trách nhiệm hoặc quyền sở hữu bằng cách ký vào một tài liệu với một ủy quyền slip.

A method of transferring responsibility or ownership by signing a document with a slip endorsement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slip endorsement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slip endorsement

Không có idiom phù hợp