Bản dịch của từ Slog trong tiếng Việt

Slog

Noun [U/C]Verb

Slog (Noun)

slˈɑg
slˈɑg
01

Một cú đánh mạnh và không kiểm soát được, đặc biệt là trong môn cricket.

A forceful and uncontrolled hit, especially in cricket.

Ví dụ

During the cricket match, he delivered a powerful slog.

Trong trận cricket, anh ta thực hiện một cú đánh mạnh mẽ.

The crowd cheered as the player made a successful slog.

Đám đông cổ vũ khi cầu thủ thực hiện một cú đánh thành công.

Her impressive slog secured the team's victory in the game.

Cú đánh ấn tượng của cô ấy đảm bảo chiến thắng cho đội trong trận đấu.

02

Công việc khó khăn, mệt mỏi hoặc đi du lịch.

A spell of difficult, tiring work or travelling.

Ví dụ

After a long slog at the office, he finally finished the report.

Sau một thời gian làm việc mệt mỏi tại văn phòng, anh ấy cuối cùng đã hoàn thành báo cáo.

The community organized a charity walk to raise funds, it was a real slog.

Cộng đồng tổ chức một cuộc đi bộ từ thiện để gây quỹ, đó là một cuộc chiến thật sự.

Despite the political slog, the candidate continued campaigning tirelessly.

Mặc dù cuộc chiến chính trị, ứng cử viên vẫn tiếp tục chiến dịch một cách không mệt mỏi.

Slog (Verb)

slˈɑg
slˈɑg
01

Làm việc chăm chỉ trong một khoảng thời gian.

Work hard over a period of time.

Ví dụ

She slogs through her community service project every weekend.

Cô ấy mài mòn qua dự án phục vụ cộng đồng mỗi cuối tuần.

Volunteers slogged to raise funds for the local charity event.

Những tình nguyện viên mài mòn để gây quỹ cho sự kiện từ thiện địa phương.

Students slogged through the night to finish the social research paper.

Sinh viên mài mòn suốt đêm để hoàn thành bài nghiên cứu xã hội.

02

Đánh (ai đó hoặc cái gì đó) một cách mạnh mẽ và thường rất dữ dội, đặc biệt là trong môn quyền anh hoặc cricket.

Hit (someone or something) forcefully and typically wildly, especially in boxing or cricket.

Ví dụ

He slogged the ball out of the park in the cricket match.

Anh ấy đã đánh bóng ra khỏi công viên trong trận cricket.

The boxer slogged his opponent with a powerful punch.

Vận động viên quyền Anh đã đánh đối thủ của mình một cú đấm mạnh.

The protestors slogged the government's decision in the rally.

Các người biểu tình đã đánh chính sách của chính phủ trong cuộc biểu tình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slog

Không có idiom phù hợp