Bản dịch của từ Slog trong tiếng Việt
Slog
Slog (Noun)
Một cú đánh mạnh và không kiểm soát được, đặc biệt là trong môn cricket.
A forceful and uncontrolled hit, especially in cricket.
During the cricket match, he delivered a powerful slog.
Trong trận cricket, anh ta thực hiện một cú đánh mạnh mẽ.
The crowd cheered as the player made a successful slog.
Đám đông cổ vũ khi cầu thủ thực hiện một cú đánh thành công.
Công việc khó khăn, mệt mỏi hoặc đi du lịch.
A spell of difficult, tiring work or travelling.
After a long slog at the office, he finally finished the report.
Sau một thời gian làm việc mệt mỏi tại văn phòng, anh ấy cuối cùng đã hoàn thành báo cáo.
The community organized a charity walk to raise funds, it was a real slog.
Cộng đồng tổ chức một cuộc đi bộ từ thiện để gây quỹ, đó là một cuộc chiến thật sự.
Slog (Verb)
She slogs through her community service project every weekend.
Cô ấy mài mòn qua dự án phục vụ cộng đồng mỗi cuối tuần.
Volunteers slogged to raise funds for the local charity event.
Những tình nguyện viên mài mòn để gây quỹ cho sự kiện từ thiện địa phương.
Đánh (ai đó hoặc cái gì đó) một cách mạnh mẽ và thường rất dữ dội, đặc biệt là trong môn quyền anh hoặc cricket.
Hit (someone or something) forcefully and typically wildly, especially in boxing or cricket.
He slogged the ball out of the park in the cricket match.
Anh ấy đã đánh bóng ra khỏi công viên trong trận cricket.
The boxer slogged his opponent with a powerful punch.
Vận động viên quyền Anh đã đánh đối thủ của mình một cú đấm mạnh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp