Bản dịch của từ Slog trong tiếng Việt

Slog

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slog(Noun)

slˈɑg
slˈɑg
01

Một cú đánh mạnh và không kiểm soát được, đặc biệt là trong môn cricket.

A forceful and uncontrolled hit, especially in cricket.

Ví dụ
02

Công việc khó khăn, mệt mỏi hoặc đi du lịch.

A spell of difficult, tiring work or travelling.

Ví dụ

Dạng danh từ của Slog (Noun)

SingularPlural

Slog

Slogs

Slog(Verb)

slˈɑg
slˈɑg
01

Làm việc chăm chỉ trong một khoảng thời gian.

Work hard over a period of time.

Ví dụ
02

Đánh (ai đó hoặc cái gì đó) một cách mạnh mẽ và thường rất dữ dội, đặc biệt là trong môn quyền anh hoặc cricket.

Hit (someone or something) forcefully and typically wildly, especially in boxing or cricket.

Ví dụ

Dạng động từ của Slog (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slog

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slogged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slogged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slogs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slogging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ