Bản dịch của từ Slow food movement trong tiếng Việt

Slow food movement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slow food movement (Noun)

slˈoʊ fˈud mˈuvmənt
slˈoʊ fˈud mˈuvmənt
01

Một phong trào văn hóa thúc đẩy thực phẩm địa phương và phương pháp nấu ăn truyền thống như một phản ứng đối với văn hóa thức ăn nhanh.

A cultural movement that promotes local food and traditional cooking methods as a response to fast food culture.

Ví dụ

The slow food movement encourages cooking with fresh, local ingredients.

Phong trào thực phẩm chậm khuyến khích nấu ăn với nguyên liệu tươi, địa phương.

The slow food movement does not support fast food restaurants.

Phong trào thực phẩm chậm không ủng hộ các nhà hàng thức ăn nhanh.

Is the slow food movement gaining popularity in urban areas?

Phong trào thực phẩm chậm có đang ngày càng phổ biến ở khu vực đô thị không?

02

Một sáng kiến nhằm bảo tồn ẩm thực truyền thống và khu vực khỏi những tác động của các hệ thống thực phẩm toàn cầu.

An initiative aiming to preserve traditional and regional cuisine from the effects of globalized food systems.

Ví dụ

The slow food movement promotes local ingredients and traditional cooking methods.

Phong trào thực phẩm chậm thúc đẩy nguyên liệu địa phương và phương pháp nấu ăn truyền thống.

The slow food movement does not support fast food chains like McDonald's.

Phong trào thực phẩm chậm không ủng hộ các chuỗi thức ăn nhanh như McDonald's.

Is the slow food movement gaining popularity in urban areas like New York?

Phong trào thực phẩm chậm có đang trở nên phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

03

Một phong trào ủng hộ các phương pháp canh tác hữu cơ bền vững và tiêu thụ thực phẩm có trách nhiệm.

A movement advocating for sustainable, organic farming practices and responsible food consumption.

Ví dụ

The slow food movement promotes local farms in our community.

Phong trào thực phẩm chậm thúc đẩy các trang trại địa phương trong cộng đồng chúng tôi.

The slow food movement does not support fast food restaurants.

Phong trào thực phẩm chậm không ủng hộ các nhà hàng thức ăn nhanh.

Is the slow food movement gaining popularity among young people?

Phong trào thực phẩm chậm có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slow food movement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slow food movement

Không có idiom phù hợp