Bản dịch của từ Small department trong tiếng Việt
Small department
Noun [U/C]

Small department (Noun)
smˈɔl dɨpˈɑɹtmənt
smˈɔl dɨpˈɑɹtmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bộ phận hoặc nhánh của một tổ chức lớn hơn, thường chịu trách nhiệm cho một chức năng cụ thể.
A section or branch of a larger organization, typically responsible for a particular function.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Small department
Không có idiom phù hợp