Bản dịch của từ Small department trong tiếng Việt

Small department

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small department (Noun)

smˈɔl dɨpˈɑɹtmənt
smˈɔl dɨpˈɑɹtmənt
01

Một lĩnh vực cụ thể trong một tổ chức hoặc công ty có quy mô nhỏ hơn.

A specific area within an organization or company that is smaller in scale.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bộ phận hoặc nhánh của một tổ chức lớn hơn, thường chịu trách nhiệm cho một chức năng cụ thể.

A section or branch of a larger organization, typically responsible for a particular function.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một văn phòng hoặc bộ phận của một thực thể lớn hơn tập trung vào các nhiệm vụ chuyên biệt.

An office or division of a larger entity focusing on specialized tasks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/small department/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small department

Không có idiom phù hợp