Bản dịch của từ Smoking rate trong tiếng Việt

Smoking rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoking rate (Noun)

smˈoʊkɨŋ ɹˈeɪt
smˈoʊkɨŋ ɹˈeɪt
01

Tần suất hoặc tỷ lệ những người hút thuốc trong một khoảng thời gian nhất định.

The frequency or proportion of people who smoke over a given period of time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số thống kê được sử dụng để đánh giá tỷ lệ hút thuốc trong một quần thể.

A statistical measure used to evaluate the incidence of smoking in a population.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tốc độ mà việc tiêu thụ thuốc lá xảy ra trong một nhóm nhân khẩu học cụ thể.

The rate at which tobacco consumption occurs within a specific demographic group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smoking rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] In conclusion, the bar charts illustrate a considerable reduction in among young people aged 11-15 in all three countries over the thirty-year period [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Smoking rate

Không có idiom phù hợp