Bản dịch của từ Snap off trong tiếng Việt
Snap off
Verb

Snap off(Verb)
snˈæp ˈɔf
snˈæp ˈɔf
01
Bẻ gãy hoặc tách rời một cái gì đó một cách đột ngột hoặc mạnh mẽ.
To break or detach something suddenly or forcefully.
Ví dụ
Ví dụ
03
Chụp một bức ảnh nhanh chóng bằng cách sử dụng máy ảnh hoặc điện thoại thông minh.
To take a quick photograph typically using a camera or smartphone.
Ví dụ
