Bản dịch của từ Snap off trong tiếng Việt
Snap off
Verb

Snap off (Verb)
snˈæp ˈɔf
snˈæp ˈɔf
01
Bẻ gãy hoặc tách rời một cái gì đó một cách đột ngột hoặc mạnh mẽ.
To break or detach something suddenly or forcefully.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Chụp một bức ảnh nhanh chóng bằng cách sử dụng máy ảnh hoặc điện thoại thông minh.
To take a quick photograph typically using a camera or smartphone.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Snap off
Không có idiom phù hợp