Bản dịch của từ Snap off trong tiếng Việt
Snap off

Snap off (Verb)
Bẻ gãy hoặc tách rời một cái gì đó một cách đột ngột hoặc mạnh mẽ.
To break or detach something suddenly or forcefully.
Students can snap off pieces of paper for their projects.
Học sinh có thể xé những mảnh giấy cho dự án của mình.
They do not snap off the branches during the community cleanup.
Họ không xé những cành cây trong buổi dọn dẹp cộng đồng.
Can you snap off a piece of this flyer for me?
Bạn có thể xé một mảnh của tờ rơi này cho tôi không?
They snap off the branches for firewood during winter gatherings.
Họ bẻ cành để lấy củi trong các buổi họp mặt mùa đông.
She does not snap off the conversation when others are speaking.
Cô ấy không cắt ngang cuộc trò chuyện khi người khác đang nói.
Many people snap off their connections during social media breaks.
Nhiều người mất kết nối trong thời gian nghỉ mạng xã hội.
She did not snap off her friendships after the argument last year.
Cô ấy không mất đi tình bạn sau cuộc cãi vã năm ngoái.
Did they snap off their ties with old friends during college?
Họ có mất liên lạc với bạn cũ trong thời gian đại học không?
Many friends snap off during arguments about politics or social issues.
Nhiều bạn bè bị mất liên lạc trong các cuộc tranh luận về chính trị hoặc vấn đề xã hội.
They do not snap off easily; they value their friendships highly.
Họ không dễ dàng mất đi; họ rất trân trọng tình bạn của mình.
Chụp một bức ảnh nhanh chóng bằng cách sử dụng máy ảnh hoặc điện thoại thông minh.
To take a quick photograph typically using a camera or smartphone.
I will snap off a picture at the concert tonight.
Tôi sẽ chụp một bức ảnh tại buổi hòa nhạc tối nay.
She did not snap off any photos during the social event.
Cô ấy không chụp bất kỳ bức ảnh nào trong sự kiện xã hội.
Did you snap off any pictures at the festival last weekend?
Bạn có chụp bức ảnh nào tại lễ hội cuối tuần trước không?
I will snap off a photo at the party tonight.
Tôi sẽ chụp một bức ảnh tại bữa tiệc tối nay.
She did not snap off pictures during the family gathering last week.
Cô ấy đã không chụp ảnh trong buổi họp mặt gia đình tuần trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp