Bản dịch của từ Snap off trong tiếng Việt

Snap off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snap off(Verb)

snˈæp ˈɔf
snˈæp ˈɔf
01

Bẻ gãy hoặc tách rời một cái gì đó một cách đột ngột hoặc mạnh mẽ.

To break or detach something suddenly or forcefully.

Ví dụ
02

Mất một cái gì đó, chẳng hạn như một phần của thiết bị, ra khỏi vật chính hoặc cấu trúc.

To lose something, such as a piece of equipment, from the main item or structure.

Ví dụ
03

Chụp một bức ảnh nhanh chóng bằng cách sử dụng máy ảnh hoặc điện thoại thông minh.

To take a quick photograph typically using a camera or smartphone.

Ví dụ