Bản dịch của từ Snooping trong tiếng Việt
Snooping

Snooping (Verb)
She enjoys snooping on her neighbors' activities every weekend.
Cô ấy thích lén lút theo dõi hoạt động của hàng xóm mỗi cuối tuần.
He is not snooping into my personal messages anymore.
Anh ấy không còn lén lút xem tin nhắn cá nhân của tôi nữa.
Are you snooping around my house for secrets?
Bạn có đang lén lút quanh nhà tôi để tìm bí mật không?
Dạng động từ của Snooping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snoop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snoops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snooping |
Snooping (Noun Countable)
Snooping is considered rude during IELTS speaking exams.
Việc rình rập được coi là bất lịch sự trong kỳ thi IELTS nói.
She was caught snooping around the examiner's desk.
Cô ấy bị bắt gặp đang rình rập xung quanh bàn của người chấm thi.
Is snooping allowed in the IELTS writing test?
Việc rình rập có được phép trong bài kiểm tra viết IELTS không?
Họ từ
"Snooping" là một động từ tiếng Anh, chỉ hành động lén lút, tìm kiếm thông tin hoặc kiểm tra một cách bí mật, thường là nhằm mục đích xâm phạm quyền riêng tư của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "snooping" thường được sử dụng để chỉ việc theo dõi các hoạt động trực tuyến hoặc điều tra riêng tư, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào hành động dò xét vật lý, như tìm kiếm trong tài sản của người khác. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến việc khinh suất hoặc thiếu tôn trọng quyền riêng tư.
Từ "snooping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "snoop", biểu thị hành động theo dõi, khám phá thông tin một cách lén lút. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "snoepen", nghĩa là "món ăn vặt" hoặc "đi lang thang", phản ánh hành vi dò tìm để thỏa mãn sự tò mò. Sự phát triển của từ này từ một hành động vô hình sang nghĩa tiêu cực trong việc xâm phạm quyền riêng tư đã định hình cách hiểu hiện tại về "snooping".
Từ "snooping" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thường thiên về ngữ cảnh trang trọng và học thuật hơn. Trong bối cảnh khác, "snooping" thường được sử dụng để mô tả hành động theo dõi hoặc điều tra một cách kín đáo, thường liên quan đến việc xâm phạm sự riêng tư của người khác. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền riêng tư, bảo mật thông tin, và mối quan hệ cá nhân trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp