Bản dịch của từ Snooping trong tiếng Việt

Snooping

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snooping (Verb)

snˈupɪŋ
snˈupɪŋ
01

Lén lút quan sát những nơi riêng tư hoặc cố gắng lấy thông tin về cuộc sống riêng tư của người khác.

To look around private places in a sneaky way or try to get information about other peoples private lives.

Ví dụ

She enjoys snooping on her neighbors' activities every weekend.

Cô ấy thích lén lút theo dõi hoạt động của hàng xóm mỗi cuối tuần.

He is not snooping into my personal messages anymore.

Anh ấy không còn lén lút xem tin nhắn cá nhân của tôi nữa.

Are you snooping around my house for secrets?

Bạn có đang lén lút quanh nhà tôi để tìm bí mật không?

Dạng động từ của Snooping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snoop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snooped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snooped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snoops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snooping

Snooping (Noun Countable)

snˈupɪŋ
snˈupɪŋ
01

Hành động bí mật quan sát xung quanh một nơi, đặc biệt là nơi ai đó đang sống hoặc làm việc, để khám phá thông tin về họ.

The act of secretly looking around a place especially a place where someone is living or working in order to discover information about them.

Ví dụ

Snooping is considered rude during IELTS speaking exams.

Việc rình rập được coi là bất lịch sự trong kỳ thi IELTS nói.

She was caught snooping around the examiner's desk.

Cô ấy bị bắt gặp đang rình rập xung quanh bàn của người chấm thi.

Is snooping allowed in the IELTS writing test?

Việc rình rập có được phép trong bài kiểm tra viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snooping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snooping

Không có idiom phù hợp