Bản dịch của từ Socialist trong tiếng Việt
Socialist

Socialist (Noun)
The socialist organized a rally for workers' rights last week.
Người xã hội chủ nghĩa đã tổ chức một cuộc biểu tình cho quyền lợi của công nhân tuần trước.
Many socialists do not support capitalism in today's economy.
Nhiều người xã hội chủ nghĩa không ủng hộ chủ nghĩa tư bản trong nền kinh tế hiện nay.
Is the socialist advocating for better wages in the community?
Người xã hội chủ nghĩa có đang ủng hộ mức lương tốt hơn trong cộng đồng không?
Một người ủng hộ hệ thống chính trị và kinh tế trong đó các phương tiện sản xuất được sở hữu và kiểm soát tập thể hoặc bởi chính phủ
A supporter of the political and economic system in which the means of production are owned and controlled collectively or by the government
Many socialist activists joined the protest in Washington, D.C. last year.
Nhiều nhà hoạt động xã hội chủ nghĩa đã tham gia biểu tình ở Washington, D.C. năm ngoái.
Not every socialist believes in the same economic policies for society.
Không phải mọi nhà xã hội chủ nghĩa đều tin vào các chính sách kinh tế giống nhau.
Is a socialist party gaining popularity in the upcoming elections this year?
Liệu một đảng xã hội chủ nghĩa có đang trở nên phổ biến trong cuộc bầu cử năm nay không?
Một thành viên của một đảng chính trị ủng hộ chủ nghĩa xã hội
A member of a political party advocating socialism
Maria is a socialist who supports workers' rights in America.
Maria là một người xã hội chủ nghĩa ủng hộ quyền lợi của công nhân ở Mỹ.
Not every activist is a socialist in the United States.
Không phải mọi nhà hoạt động đều là người xã hội chủ nghĩa ở Hoa Kỳ.
Is John a socialist who believes in equal wealth distribution?
John có phải là một người xã hội chủ nghĩa tin vào phân phối tài sản công bằng không?
Socialist (Adjective)
The socialist policies helped reduce poverty in many communities last year.
Các chính sách xã hội chủ nghĩa đã giúp giảm nghèo ở nhiều cộng đồng năm ngoái.
Many people do not support socialist ideas in the United States.
Nhiều người không ủng hộ ý tưởng xã hội chủ nghĩa ở Hoa Kỳ.
Are socialist movements gaining popularity among young voters in 2023?
Các phong trào xã hội chủ nghĩa có đang thu hút thanh niên vào năm 2023 không?
Đặc trưng bởi quyền sở hữu xã hội đối với các phương tiện sản xuất
Characterized by social ownership of the means of production
The socialist policies in Sweden promote equality and social welfare for all.
Các chính sách xã hội chủ nghĩa ở Thụy Điển thúc đẩy bình đẳng và phúc lợi xã hội cho tất cả.
Many argue that socialist systems do not work effectively in modern economies.
Nhiều người tranh luận rằng các hệ thống xã hội chủ nghĩa không hoạt động hiệu quả trong nền kinh tế hiện đại.
Are socialist ideas beneficial for improving social conditions in the community?
Các ý tưởng xã hội chủ nghĩa có lợi cho việc cải thiện điều kiện xã hội trong cộng đồng không?
Ủng hộ hoặc dựa trên chủ nghĩa xã hội
Advocating or based on socialism
The socialist policies improved healthcare access for all citizens in 2022.
Các chính sách xã hội chủ nghĩa đã cải thiện việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân vào năm 2022.
Many believe that socialist ideas can lead to economic problems.
Nhiều người tin rằng những ý tưởng xã hội chủ nghĩa có thể dẫn đến vấn đề kinh tế.
Are socialist principles effective in reducing income inequality in society?
Các nguyên tắc xã hội chủ nghĩa có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng thu nhập trong xã hội không?
Họ từ
Từ "socialist" (chủ nghĩa xã hội) dùng để chỉ một cá nhân hoặc nhóm người ủng hộ các nguyên tắc của chủ nghĩa xã hội, một hệ thống kinh tế và chính trị mà trong đó tài sản và nguồn lực được sở hữu và kiểm soát bởi cộng đồng hoặc nhà nước. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, nó thường gây tranh cãi chính trị hơn so với ngữ cảnh sử dụng ở Anh.
Từ "socialist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "socius", có nghĩa là "bạn đồng hành" hoặc "cộng sự". Từ này được hình thành vào thế kỷ 19 để chỉ những người theo chủ nghĩa xã hội, một hệ thống chính trị và kinh tế nhấn mạnh quyền sở hữu và quản lý tập thể. Sự kết hợp giữa tinh thần cộng đồng và khát vọng cải cách xã hội đã ảnh hưởng đến ý nghĩa hiện tại, thể hiện mối quan hệ chặt chẽ giữa cá nhân và tập thể trong cấu trúc xã hội.
Từ "socialist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được nhắc đến trong các bài thuyết trình chính trị hoặc kinh tế. Trong phần Đọc, nó xuất hiện chủ yếu trong các văn bản liên quan đến lịch sử và lý thuyết chính trị. Ở phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các hệ thống chính trị hoặc so sánh các mô hình kinh tế. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "socialist" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị và xã hội, đặc biệt khi đánh giá các chính sách công hoặc lý thuyết phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp