Bản dịch của từ Soft opening trong tiếng Việt
Soft opening

Soft opening (Noun)
The cafe had a soft opening last Saturday for local residents.
Quán cà phê đã có buổi khai trương thử nghiệm vào thứ Bảy tuần trước.
The restaurant did not have a soft opening before its grand opening.
Nhà hàng đã không có buổi khai trương thử nghiệm trước khi mở cửa chính thức.
Did the bookstore plan a soft opening for its new location?
Cửa hàng sách có lên kế hoạch khai trương thử nghiệm cho địa điểm mới không?
The café had a soft opening last Saturday for local residents.
Quán cà phê đã có buổi khai trương nhẹ vào thứ Bảy vừa qua cho cư dân địa phương.
The restaurant did not have a soft opening before the grand opening.
Nhà hàng đã không có buổi khai trương nhẹ trước khi khai trương chính thức.
Did the bookstore plan a soft opening before the official launch?
Cửa hàng sách có lên kế hoạch khai trương nhẹ trước khi ra mắt chính thức không?
Cơ hội để tinh chỉnh hệ thống và quy trình trước khi triển khai đầy đủ.
An opportunity to refine systems and processes before full launch.
The café had a soft opening last week before the grand launch.
Quán cà phê đã có buổi khai trương nhẹ tuần trước trước khi khai trương chính.
They did not announce the soft opening to the public yet.
Họ chưa thông báo buổi khai trương nhẹ cho công chúng.
Will the restaurant have a soft opening before the official opening?
Nhà hàng có tổ chức buổi khai trương nhẹ trước khi khai trương chính không?
"Soft opening" là một thuật ngữ trong ngành kinh doanh, thường chỉ đến việc khai trương thử nghiệm của một cơ sở thương mại, như nhà hàng hoặc khách sạn, nhằm kiểm tra quy trình hoạt động và thu hút phản hồi từ khách hàng trước khi chính thức mở cửa. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "soft" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn. Việc sử dụng "soft opening" trong văn viết diễn ra phổ biến trong lĩnh vực quản lý và tiếp thị.
Thuật ngữ "soft opening" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "soft" (mềm) và "opening" (khai trương). Xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này đề cập đến việc khai trương thử nghiệm một cơ sở thương mại trước khi ra mắt chính thức, nhằm giảm thiểu rủi ro và nhận phản hồi từ khách hàng. Sự kết hợp này phản ánh tính chất không chính thức và linh hoạt của quá trình khai trương, kết nối hài hòa với bối cảnh hiện tại.
"Soft opening" là thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành dịch vụ, đặc biệt là nhà hàng và khách sạn, nhằm chỉ giai đoạn thử nghiệm trước khi chính thức khai trương. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về kinh doanh hoặc trải nghiệm tiêu dùng. Thông qua các ứng dụng thương mại và sự kiện, "soft opening" được sử dụng để tối ưu hóa hoạt động và thu thập phản hồi từ khách hàng.