Bản dịch của từ Soft opening trong tiếng Việt

Soft opening

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft opening (Noun)

sˈɑft ˈoʊpənɨŋ
sˈɑft ˈoʊpənɨŋ
01

Một sự kiện thực hành hoặc xem trước một doanh nghiệp chưa chính thức khai trương, cho phép thử nghiệm hoạt động và thu thập phản hồi.

A practice event or preview of a business that has not yet officially opened allowing for testing of operations and gathering feedback.

Ví dụ

The cafe had a soft opening last Saturday for local residents.

Quán cà phê đã có buổi khai trương thử nghiệm vào thứ Bảy tuần trước.

The restaurant did not have a soft opening before its grand opening.

Nhà hàng đã không có buổi khai trương thử nghiệm trước khi mở cửa chính thức.

Did the bookstore plan a soft opening for its new location?

Cửa hàng sách có lên kế hoạch khai trương thử nghiệm cho địa điểm mới không?

02

Một cách để từng bước giới thiệu doanh nghiệp tới công chúng trước khi chính thức khai trương.

A way to gradually introduce a business to the public before the formal opening.

Ví dụ

The café had a soft opening last Saturday for local residents.

Quán cà phê đã có buổi khai trương nhẹ vào thứ Bảy vừa qua cho cư dân địa phương.

The restaurant did not have a soft opening before the grand opening.

Nhà hàng đã không có buổi khai trương nhẹ trước khi khai trương chính thức.

Did the bookstore plan a soft opening before the official launch?

Cửa hàng sách có lên kế hoạch khai trương nhẹ trước khi ra mắt chính thức không?

03

Cơ hội để tinh chỉnh hệ thống và quy trình trước khi triển khai đầy đủ.

An opportunity to refine systems and processes before full launch.

Ví dụ

The café had a soft opening last week before the grand launch.

Quán cà phê đã có buổi khai trương nhẹ tuần trước trước khi khai trương chính.

They did not announce the soft opening to the public yet.

Họ chưa thông báo buổi khai trương nhẹ cho công chúng.

Will the restaurant have a soft opening before the official opening?

Nhà hàng có tổ chức buổi khai trương nhẹ trước khi khai trương chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft opening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft opening

Không có idiom phù hợp