Bản dịch của từ Special damage trong tiếng Việt

Special damage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special damage (Noun)

spˈɛʃəl dˈæmədʒ
spˈɛʃəl dˈæmədʒ
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong luật và hợp đồng để chỉ một loại thiệt hại định lượng những mất mát vật chất hoặc kinh tế có nguồn gốc từ một sự cố cụ thể.

A term used in law and contract to refer to a type of damage that quantifies physical or economic losses resulting from a specific incident.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bồi thường được trao cho những tổn thất cụ thể mà nguyên đơn phải chịu, vượt qua thiệt hại chung.

Compensation awarded for specific losses suffered by a plaintiff, beyond general damages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại thiệt hại yêu cầu bằng chứng chi tiết về tổn thất, thường liên quan đến các tác động tài chính trực tiếp và có thể đo lường được.

A category of damages that require detailed proof of loss, generally associated with direct and measurable financial impacts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Special damage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Special damage

Không có idiom phù hợp