Bản dịch của từ Special friends trong tiếng Việt

Special friends

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special friends(Noun)

spˈɛʃəl fɹˈɛndz
spˈɛʃəl fɹˈɛndz
01

Những người bạn có mối liên kết hoặc kết nối đặc biệt, làm cho họ khác biệt so với những người bạn khác.

Friends who share a special bond or connection that differentiates them from other friends.

Ví dụ
02

Thường được sử dụng để chỉ những người bạn mà một người có cảm giác lãng mạn, nhưng không nhất thiết là một mối quan hệ lãng mạn.

Often used to refer to friends with whom one has a romantic feeling, but not necessarily a romantic relationship.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một tình bạn thân thiết có ý nghĩa đặc biệt hoặc sâu sắc hơn tình bạn bình thường.

A term used to describe a close friendship that has unique or deeper significance than a regular friendship.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh