Bản dịch của từ Special friends trong tiếng Việt

Special friends

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special friends (Noun)

spˈɛʃəl fɹˈɛndz
spˈɛʃəl fɹˈɛndz
01

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một tình bạn thân thiết có ý nghĩa đặc biệt hoặc sâu sắc hơn tình bạn bình thường.

A term used to describe a close friendship that has unique or deeper significance than a regular friendship.

Ví dụ

John and Sarah are special friends who understand each other deeply.

John và Sarah là những người bạn đặc biệt hiểu nhau sâu sắc.

They are not just friends; they are special friends for life.

Họ không chỉ là bạn bè; họ là những người bạn đặc biệt suốt đời.

Are you and Lisa special friends or just casual acquaintances?

Bạn và Lisa có phải là những người bạn đặc biệt hay chỉ là người quen?

02

Những người bạn có mối liên kết hoặc kết nối đặc biệt, làm cho họ khác biệt so với những người bạn khác.

Friends who share a special bond or connection that differentiates them from other friends.

Ví dụ

Sarah and Lisa are special friends since childhood, sharing many memories.

Sarah và Lisa là bạn thân đặc biệt từ nhỏ, chia sẻ nhiều kỷ niệm.

Not all friends have the special bond that John and Mike share.

Không phải tất cả bạn bè đều có mối liên kết đặc biệt như John và Mike.

Do you think special friends are more important than regular friends?

Bạn có nghĩ rằng bạn thân đặc biệt quan trọng hơn bạn bè bình thường không?

03

Thường được sử dụng để chỉ những người bạn mà một người có cảm giác lãng mạn, nhưng không nhất thiết là một mối quan hệ lãng mạn.

Often used to refer to friends with whom one has a romantic feeling, but not necessarily a romantic relationship.

Ví dụ

Many students have special friends during their university years.

Nhiều sinh viên có những người bạn đặc biệt trong những năm đại học.

She doesn't consider him a special friend anymore.

Cô ấy không còn coi anh ấy là một người bạn đặc biệt nữa.

Do you have any special friends in your social circle?

Bạn có người bạn đặc biệt nào trong vòng bạn bè của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Special friends cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Special friends

Không có idiom phù hợp