Bản dịch của từ Special relationship trong tiếng Việt

Special relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Special relationship (Noun)

spˈɛʃəl ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
spˈɛʃəl ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một mối liên hệ gần gũi giữa hai cá nhân hoặc nhóm, có đặc điểm là sự tin tưởng, tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau.

A close interpersonal connection or bond between two individuals or groups that is characterized by trust, respect, and mutual support.

Ví dụ

John and Sarah have a special relationship built on trust and respect.

John và Sarah có một mối quan hệ đặc biệt được xây dựng trên sự tin tưởng và tôn trọng.

They do not share a special relationship with their neighbors, unfortunately.

Họ không có mối quan hệ đặc biệt nào với hàng xóm của mình, thật tiếc.

Do you think a special relationship improves social interactions?

Bạn có nghĩ rằng một mối quan hệ đặc biệt cải thiện các tương tác xã hội không?

02

Các mối quan hệ ngoại giao hoặc chính trị giữa các quốc gia, thường có đặc điểm là sự ưu tiên hoặc hợp tác.

The diplomatic or political ties that exist between countries, often characterized by preferential treatment or cooperation.

Ví dụ

Vietnam and Japan have a special relationship in trade and culture.

Việt Nam và Nhật Bản có mối quan hệ đặc biệt trong thương mại và văn hóa.

The special relationship between Canada and the US is often discussed.

Mối quan hệ đặc biệt giữa Canada và Mỹ thường được thảo luận.

Does Australia maintain a special relationship with New Zealand in education?

Úc có duy trì mối quan hệ đặc biệt với New Zealand trong giáo dục không?

03

Một kết nối giữa hai thực thể được coi là quan trọng hơn so với các mối quan hệ với những thực thể khác trong cùng một bối cảnh.

A connection between two entities that is perceived to be more significant than relationships with others in the same context.

Ví dụ

John and Mary have a special relationship that everyone notices.

John và Mary có một mối quan hệ đặc biệt mà mọi người đều nhận thấy.

They do not share a special relationship with their neighbors.

Họ không có mối quan hệ đặc biệt nào với hàng xóm của mình.

Do you think a special relationship exists between friends and family?

Bạn có nghĩ rằng có một mối quan hệ đặc biệt giữa bạn bè và gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/special relationship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Special relationship

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.